Trang chủ » Đi Mỹ diện nào dễ nhất? So sánh các loại visa và diện định cư Mỹ nhanh chóng
Đi Mỹ diện nào dễ nhất? So sánh các loại visa và diện định cư Mỹ nhanh chóng
16/04/2025
Hoa Kỳ từ lâu đã được coi là miền đất hứa với vô vàn cơ hội về giáo dục, việc làm và cuộc sống chất lượng cao. Hàng năm, hàng triệu người trên toàn thế giới, trong đó có rất nhiều người Việt Nam, mong muốn được đặt chân đến đất nước này để học tập, làm việc, đoàn tụ gia đình hoặc sinh sống lâu dài. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất mà người xin visa phải đối mặt là tìm ra con đường dễ dàng nhất, phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình để đến Mỹ.
Câu hỏi “đi Mỹ diện nào dễ nhất” xuất phát từ mong muốn tìm kiếm cơ hội thành công cao trong quá trình xin visa, với thủ tục đơn giản, chi phí hợp lý và thời gian chờ đợi ngắn. Thực tế, không có một câu trả lời duy nhất phù hợp cho tất cả mọi người, vì mỗi cá nhân có hoàn cảnh khác nhau về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, mối quan hệ gia đình và khả năng tài chính. Một diện visa “dễ” đối với người này có thể là “khó” đối với người khác.
Đi Mỹ diện nào dễ nhất? So sánh các loại visa định cư Mỹ phổ biến
Hiểu rõ về các loại visa và diện định cư khác nhau sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, tiết kiệm thời gian, tiền bạc và tăng cơ hội thành công khi thực hiện “giấc mơ Mỹ” của mình.
Phân loại visa Mỹ: Visa không định cư và visa định cư
Visa Mỹ được chia thành hai loại chính: visa không định cư (Non-immigrant Visa) và visa định cư (Immigrant Visa hay còn được gọi là thẻ xanh – Green Card). Mỗi loại visa có những mục đích, điều kiện và quyền lợi khác nhau.
Visa không định cư được cấp cho những người muốn đến Mỹ tạm thời với mục đích cụ thể như du lịch, học tập, làm việc hoặc điều trị y tế. Người được cấp visa không định cư phải quay về nước sau khi visa hết hạn hoặc khi hoàn thành mục đích chuyến đi. Các loại visa không định cư phổ biến bao gồm visa du lịch (B1/B2), visa du học (F1, M1), visa làm việc tạm thời (H1B, L1, O1) và visa trao đổi văn hóa (J1).
Visa định cư dành cho những người muốn định cư lâu dài tại Mỹ và có thể dẫn đến việc nhập quốc tịch Mỹ sau một khoảng thời gian nhất định. Visa định cư được cấp dựa trên các diện như gia đình, việc làm, đầu tư hoặc các chương trình đặc biệt như chương trình xổ số visa đa dạng (Diversity Visa Program). Những người có visa định cư được phép sống và làm việc tại Mỹ vô thời hạn, hưởng hầu hết các quyền lợi của công dân Mỹ (trừ quyền bầu cử) và có thể bảo lãnh thân nhân sang Mỹ sau khi đáp ứng đủ điều kiện.
Tiêu chí đánh giá “dễ” khi xin visa: thủ tục, điều kiện, thời gian, tỷ lệ đậu
Khi đánh giá một diện visa có “dễ” hay không, cần xem xét các yếu tố sau:
Thủ tục hành chính có thể phức tạp trong các chương trình định cư Mỹ.: Một số diện visa có quy trình đơn giản, hồ sơ ít phức tạp, trong khi các diện khác đòi hỏi nhiều giấy tờ, thủ tục và bước xét duyệt. Ví dụ, visa du lịch thường có thủ tục đơn giản hơn so với visa định cư diện đầu tư EB-5.
Điều kiện đầu vào: Mỗi loại visa có những yêu cầu riêng về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, mối quan hệ gia đình, khả năng tài chính. Diện visa nào có điều kiện phù hợp với hoàn cảnh cá nhân sẽ “dễ” hơn đối với người đó.
Thời gian chờ đợi: Một số diện visa có thời gian xử lý nhanh, từ vài tuần đến vài tháng, trong khi các diện khác có thể mất nhiều năm. Visa du học thường được xử lý nhanh hơn visa bảo lãnh gia đình diện F4 (anh chị em).
Tỷ lệ đậu visa: Đây là yếu tố quan trọng thể hiện khả năng thành công khi xin visa. Tỷ lệ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chính sách của Mỹ, tình hình kinh tế-chính trị, cũng như chất lượng hồ sơ cá nhân.
Chi phí: Bao gồm phí nộp đơn, phí xử lý hồ sơ, chi phí luật sư (nếu có), và đối với một số diện như EB-5, còn có khoản đầu tư lớn. Chi phí thấp hơn đôi khi được coi là “dễ” hơn về mặt tài chính.
Thủ tục, điều kiện, thời gian, tỷ lệ đậu là tiêu chí đánh giá “dễ” khi xin visa
Với các tiêu chí trên, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng loại visa để giúp bạn tìm ra diện visa phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình.
Phân tích các loại visa không định cư phổ biến tại Mỹ
Loại visa
Thủ tục
Điều kiện
Thời gian chờ
Chi phí
Tỷ lệ đậu
B1/B2 (Du lịch)
Đơn giản
Trung bình
1-3 tháng
Thấp
Trung bình-Thấp
F1 (Du học)
Trung bình
Cao
1-3 tháng
Rất cao
Trung bình-Cao là mức độ yêu cầu cho các diện bảo lãnh người thân.
H1B (Làm việc)
Phức tạp
Rất cao
6-12 tháng
Cao
Trung bình
J1 (Trao đổi)
Trung bình
Trung bình
1-3 tháng
Trung bình
Cao
Bảng so sánh chi tiết các diện visa không định cư phổ biến tại Mỹ
Visa du lịch và thăm thân (B1/B2)
Visa B1/B2 là loại visa không định cư phổ biến nhất, được cấp cho người nước ngoài muốn đến Mỹ với mục đích du lịch, thăm người thân, điều trị y tế, tham gia hội nghị ngắn hạn hoặc đàm phán kinh doanh.
Mục đích và đối tượng:
B1: Dành cho các chuyến đi công tác, tham dự hội nghị, đàm phán kinh doanh
B2: Dành cho du lịch, thăm thân nhân, điều trị y tế
Ưu điểm: thủ tục đơn giản, thời gian xử lý nhanh
Quy trình xin visa đơn giản, thường chỉ cần điền đơn DS-160, đóng phí, đặt lịch và tham gia phỏng vấn
Thời gian xử lý nhanh, thường nhận kết quả sau phỏng vấn vài ngày
Chi phí thấp so với các loại visa khác (phí visa khoảng 160 USD)
Khi được cấp, thường có giá trị nhiều lần trong thời hạn từ 1-10 năm (đối với người Việt Nam thường là 1 năm)
Nhược điểm: không được làm việc, thời gian lưu trú ngắn
Không được phép làm việc hoặc học tập chính thức tại Mỹ
Thời gian lưu trú mỗi lần thường không quá 6 tháng
Tỷ lệ từ chối tương đối cao đối với người Việt Nam (khoảng 30-40%)
Cần chứng minh mối liên hệ chặt chẽ với Việt Nam và ý định quay về sau chuyến đi
Không phải con đường để định cư lâu dài
Đối với người Việt Nam, visa B1/B2 thường được coi là “dễ” về mặt thủ tục, nhưng “khó” về khả năng đậu visa, đặc biệt là đối với những người trẻ, chưa có công việc ổn định hoặc tài sản cá nhân đáng kể tại Việt Nam.
Visa du học (F1, M1)
Visa du học là lựa chọn phổ biến cho nhiều người Việt Nam muốn đến Mỹ học tập và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Điều kiện xin visa du học:
Được trường học tại Mỹ chấp nhận và nhận được mẫu I-20
Chứng minh khả năng tài chính đủ để trang trải học phí và sinh hoạt phí
Có kế hoạch học tập rõ ràng và ý định quay về nước sau khi hoàn thành chương trình học
Trình độ tiếng Anh đạt yêu cầu (thông qua TOEFL, IELTS hoặc các kỳ thi tương đương)
Ưu điểm: dễ xin nếu có thư mời học, cơ hội chuyển sang diện định cư
Tỷ lệ đậu visa cao hơn visa du lịch nếu có hồ sơ học tập tốt và khả năng tài chính vững chắc
Được phép làm việc trong khuôn viên trường (20 giờ/tuần) và thực tập liên quan đến ngành học (OPT) sau khi tốt nghiệp
Có thời gian OPT từ 1-3 năm (các ngành STEM được hưởng ưu đãi 3 năm)
Cơ hội chuyển đổi sang visa làm việc H1B hoặc các diện định cư khác sau khi tốt nghiệp
Không giới hạn số lượng như một số loại visa bảo lãnh diện khác
Nhược điểm: yêu cầu tài chính, duy trì học tập nghiêm túc
Chi phí cao: học phí, sinh hoạt phí tại Mỹ có thể lên đến hàng trăm triệu đồng mỗi năm
Cần chứng minh khả năng tài chính đủ để trang trải toàn bộ chi phí
Phải duy trì tình trạng sinh viên toàn thời gian (full-time student)
Vi phạm quy định học tập hoặc lưu trú có thể dẫn đến việc mất tư cách visa
Visa du học được nhiều người Việt Nam lựa chọn vì tỷ lệ thành công tương đối cao, đặc biệt là đối với những người có thành tích học tập tốt và được học bổng hoặc có khả năng tài chính vững chắc. Đây cũng là con đường tiềm năng để chuyển sang các diện định cư sau này thông qua việc làm hoặc kết hôn.
Visa làm việc tạm thời (H1B, L1, O1)
Các loại visa làm việc tạm thời cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào kỹ năng và mối quan hệ với nhà tuyển dụng.
Đặc điểm từng loại visa:
Visa H1B – Lao động có tay nghề cao:
Dành cho người có trình độ ít nhất từ đại học trở lên và làm công việc chuyên môn
Cần được công ty Mỹ bảo lãnh và chứng minh không tìm được ứng viên người Mỹ phù hợp
Có hạn ngạch hàng năm (thường khoảng 85,000 visa), thường phải xổ số để được chọn
Có thời hạn ban đầu 3 năm, có thể gia hạn thêm 3 năm nữa (tổng cộng 6 năm)
Visa L1 – Chuyển nhượng nội bộ công ty:
Dành cho nhân viên, quản lý, giám đốc điều hành làm việc cho công ty nước ngoài ít nhất 1 năm
Được chuyển đến chi nhánh, công ty mẹ/con, hoặc công ty liên kết tại Mỹ
L1A (cho quản lý/giám đốc): thời hạn tối đa 7 năm
L1B (cho nhân viên có kiến thức chuyên môn): thời hạn tối đa 5 năm trong chương trình định cư Mỹ.
Không có hạn ngạch hàng năm
Visa O1 – Người có năng lực đặc biệt:
Dành cho người có thành tựu nổi bật trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh, thể thao
Cần chứng minh khả năng xuất sắc qua giải thưởng, công nhận quốc tế, thành tích nổi bật
Không có hạn ngạch, có thể gia hạn vô thời hạn với mỗi lần 3 năm
Ưu điểm: cơ hội làm việc chuyên môn cao, có thể xin thẻ xanh sau này
Được làm việc hợp pháp với mức lương cạnh tranh tại Mỹ
Con đường tiềm năng để xin định cư diện EB-1, EB-2 hoặc EB-3
Visa L1A và O1 có thể chuyển sang diện định cư tương đối dễ dàng
Được mang theo vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi
Nhược điểm: yêu cầu trình độ cao, số lượng hạn chế, quy trình phức tạp
Yêu cầu trình độ chuyên môn cao, thường không phù hợp với lao động phổ thông
H1B có số lượng hạn chế, tỷ lệ cạnh tranh cao
Phụ thuộc vào nhà tuyển dụng, khó thay đổi công việc (đặc biệt là H1B và L1)
Quy trình phức tạp, chi phí cao, thường cần đến sự hỗ trợ của luật sư di trú
Vợ/chồng đi theo visa H4 không được phép làm việc (trừ một số trường hợp đặc biệt)
Đối với người Việt Nam, visa làm việc tạm thời thường không phải là con đường “dễ” nhất để đến Mỹ, trừ khi bạn có trình độ chuyên môn cao, làm việc cho các công ty đa quốc gia có chi nhánh tại Mỹ, hoặc có thành tựu nổi bật trong lĩnh vực của mình.
Visa trao đổi văn hóa (J1) và các visa đặc biệt khác (E-1, E-2, I, C, D)
Visa J1 – Trao đổi văn hóa:
Mục đích và đối tượng:
Dành cho người tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, giáo dục, đào tạo được chính phủ Mỹ công nhận
Đối tượng bao gồm: sinh viên, thực tập sinh, giáo viên, bác sĩ nội trú, au pair (người giúp việc nhà), nghiên cứu sinh…
Thời gian lưu trú tùy thuộc vào chương trình, từ vài tháng đến vài năm
Đặc điểm nổi bật:
Có nhiều chương trình khác nhau như Work and Travel (cho sinh viên), Intern/Trainee, Au Pair, Teacher Exchange
Cần được tổ chức bảo trợ (sponsor) đã được Bộ Ngoại giao Mỹ công nhận chấp thuận
Một số chương trình yêu cầu người tham gia phải về nước sau khi kết thúc chương trình (quy định 2 năm – two-year home residence requirement)
Các visa đặc biệt khác:
Visa E-1/E-2 – Thương mại/Đầu tư:
E-1: Dành cho thương nhân từ các nước có hiệp ước thương mại với Mỹ
E-2: Dành cho nhà đầu tư từ các nước có hiệp ước với Mỹ (Việt Nam đã đủ điều kiện từ sau hiệp định thương mại song phương)
Yêu cầu đầu tư đáng kể (thường từ $100,000 trở lên) vào doanh nghiệp tại Mỹ
Visa I – Phóng viên báo chí:
Dành cho phóng viên, nhà báo làm việc cho các cơ quan truyền thông nước ngoài
Thời hạn ban đầu là 1 năm, có thể gia hạn không giới hạn
Visa C – Quá cảnh:
Dành cho người quá cảnh qua Mỹ để đến nước thứ ba
Thời gian lưu trú ngắn, thường không quá 29 ngày
Visa D – Thủy thủ đoàn:
Dành cho thủy thủ đoàn làm việc trên tàu hoặc máy bay thương mại
Cho phép lưu trú không quá 29 ngày
Hạn chế chung của các loại visa này:
Thường có yêu cầu đặc thù về nghề nghiệp hoặc mục đích chuyến đi
Một số visa (như E-1, E-2) yêu cầu đầu tư hoặc thương mại đáng kể
Visa J1 có thể có yêu cầu về trình độ tiếng Anh và các kỹ năng cụ thể
Không phải là con đường trực tiếp đến định cư (trừ E-1, E-2 có thể gia hạn vô thời hạn)
Trong số các visa này, J1 được coi là tương đối “dễ” đối với sinh viên và người trẻ Việt Nam, đặc biệt là chương trình Work and Travel hoặc Intern/Trainee. Tuy nhiên, visa E-1, E-2 lại yêu cầu đầu tư đáng kể và không phải là lựa chọn phổ biến cho người Việt Nam.
Phân tích các loại visa diện định cư Mỹ phổ biến
Loại visa
Thủ tục
Điều kiện
Thời gian chờ
Chi phí
Tỷ lệ đậu
EB-1
Phức tạp
Rất cao
8-16 tháng
Cao
Thấp
EB-2 NIW
Phức tạp
Cao
12-24 tháng
Cao
Trung bình
EB-3
Rất phức tạp
Trung bình
2-10 năm
Cao
Trung bình
EB-5
Phức tạp
Thấp về kỹ năng, cao về tài chính
2-5 năm
Rất cao (>$800,000)
Cao
IR (Gia đình ưu tiên)
Trung bình
Thấp
1-2 năm
Trung bình
Rất cao
F (Gia đình có hạn ngạch)
Trung bình
Thấp
2-20 năm
Trung bình
Cao
DV Lottery
Đơn giản
Thấp
1-2 năm
Thấp
Rất thấp
Bảng so sánh chi tiết các diện visa định cư phổ biến tại Mỹ
Visa định cư Mỹ diện việc làm
Dành cho người tài năng xuất chúng và nhà quản lý cấp cao
Visa EB-1 là diện ưu tiên cao nhất trong hệ thống visa định cư diện việc làm, dành cho những người có khả năng đặc biệt, giáo sư, nhà nghiên cứu xuất sắc và các nhà quản lý/giám đốc cấp cao của các công ty đa quốc gia.
EB-1 được chia thành ba loại chính:
EB-1A: Dành cho người có năng lực đặc biệt xuất chúng trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, kinh doanh, giáo dục hoặc thể thao
EB-1B: Dành cho giáo sư và nhà nghiên cứu xuất sắc
EB-1C: Dành cho nhà quản lý và giám đốc điều hành đa quốc gia
Ưu điểm: không cần bảo lãnh lao động, thời gian xử lý nhanh hơn
Không cần chứng chỉ lao động (PERM) từ Bộ Lao động Mỹ
Trong nhiều trường hợp, EB-1A không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh, có thể tự nộp đơn
Thời gian xử lý thường nhanh hơn so với các diện EB khác (khoảng 8-16 tháng)
Không có hàng đợi (backlog) dài như các diện khác
Có thể được ưu tiên xét duyệt nhanh (premium processing) với phí bổ sung
Nhược điểm: yêu cầu cao về thành tích, bằng chứng chuyên môn trong các chương trình định cư Mỹ.
Yêu cầu về thành tích và giải thưởng rất cao, khó đạt được
Cần chứng minh tầm ảnh hưởng quốc tế trong lĩnh vực chuyên môn
Đối với EB-1A, cần đáp ứng ít nhất 3 trong 10 tiêu chí như giải thưởng lớn, công bố khoa học, đánh giá công trình của người khác, thành tích nghệ thuật nổi bật…
Chi phí cao, thường cần sự hỗ trợ của luật sư di trú chuyên nghiệp
Cần nhiều tài liệu, bằng chứng và thư giới thiệu từ các chuyên gia có uy tín
Đối với người Việt Nam, visa EB-1 thường không phải là con đường “dễ nhất” để định cư Mỹ, trừ khi bạn là nhà khoa học, nghệ sĩ, vận động viên có thành tích xuất sắc được công nhận quốc tế, hoặc là nhà quản lý cấp cao làm việc cho công ty đa quốc gia ít nhất 1 năm trong 3 năm gần đây.
Visa EB-2 (bao gồm diện NIW – miễn chứng minh lao động)
Visa EB-2 dành cho những người có trình độ cao, bao gồm hai nhóm chính trong chương trình định cư dành cho lao động lành nghề:
EB-2 thông thường: Dành cho người có bằng cao học (Master) trở lên hoặc có bằng đại học kèm 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyên môn
EB-2 NIW (National Interest Waiver – Miễn chứng minh lao động vì lợi ích quốc gia): Dành cho người có trình độ ngoại lệ mà công việc của họ mang lại lợi ích đáng kể cho Hoa Kỳ
Ưu điểm: không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh nếu chọn NIW, phù hợp chuyên gia
Đối với EB-2 NIW, không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh, có thể tự nộp đơn
Không cần chứng minh không tìm được công dân Mỹ phù hợp (với diện NIW)
Yêu cầu thấp hơn EB-1, phù hợp với nhiều chuyên gia, nhà nghiên cứu, doanh nhân
Có thể đủ điều kiện dựa vào bằng cấp và kinh nghiệm (không nhất thiết phải có giải thưởng quốc tế)
Vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi được đi cùng và có thể nhận thẻ xanh
Nhược điểm: yêu cầu trình độ cao, hồ sơ phức tạp
Cần bằng cấp cao (thường là thạc sĩ trở lên) hoặc kinh nghiệm chuyên môn sâu rộng
Đối với NIW, cần chứng minh rằng công việc mang lại lợi ích đáng kể cho Mỹ
Hồ sơ phức tạp, cần nhiều tài liệu chứng minh năng lực và thành tích
Thời gian xử lý có thể kéo dài (12-24 tháng)
Chi phí cao, thường cần sự hỗ trợ của luật sư di trú
Đối với EB-2 thông thường, cần nhà tuyển dụng bảo lãnh và quy trình chứng chỉ lao động PERM
Đối với người Việt Nam có trình độ cao như tiến sĩ, thạc sĩ, bác sĩ, kỹ sư, nhà nghiên cứu, doanh nhân thành công, EB-2 NIW có thể là một lựa chọn khả thi để định cư Mỹ. Mặc dù không “dễ” nhất, nhưng nó mang lại quyền tự chủ cao hơn vì không phụ thuộc vào nhà tuyển dụng.
Dành cho lao động phổ thông và chuyên môn thấp hơn (Eb-3)
Visa EB-3 là diện định cư dành cho lao động có tay nghề, người có trình độ chuyên môn và lao động phổ thông. Diện này được chia thành ba nhóm:
EB-3A: Lao động có tay nghề (Skilled Workers) – yêu cầu ít nhất 2 năm đào tạo hoặc kinh nghiệm
EB-3B: Chuyên gia (Professionals) – yêu cầu bằng đại học
EB-3C: Lao động phổ thông (Other Workers) – công việc đòi hỏi ít hơn 2 năm đào tạo hoặc kinh nghiệm
Ưu điểm: dễ tiếp cận hơn, phù hợp lao động phổ thông
Yêu cầu trình độ và kỹ năng thấp hơn EB-1 và EB-2
Có thể phù hợp với nhiều người Việt Nam không có bằng cao học hoặc thành tích nổi bật
Vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi được đi cùng và cũng nhận thẻ xanh
Một khi được phê duyệt, có quyền làm việc, sinh sống và hưởng hầu hết quyền lợi của công dân Mỹ
Nhược điểm: cần bảo lãnh công ty, thời gian chờ lâu hơn
Bắt buộc phải có nhà tuyển dụng bảo lãnh (không thể tự nộp đơn)
Cần trải qua quy trình chứng chỉ lao động PERM phức tạp
Thời gian chờ đợi rất dài, đặc biệt là EB-3C (lao động phổ thông) có thể mất 5-10 năm hoặc lâu hơn
Nhà tuyển dụng phải chứng minh không tìm được công dân Mỹ phù hợp
Chi phí cao cho doanh nghiệp bảo lãnh, nên nhiều công ty không sẵn lòng tài trợ
Đối với người Việt Nam, EB-3 thường không phải là con đường dễ dàng vì khó tìm được công ty Mỹ sẵn sàng bảo lãnh, đặc biệt là cho lao động phổ thông.
Các diện xin visa định cư Mỹ EB-4, EB-5
EB-4: Diện đặc biệt
Visa EB-4 dành cho những nhóm người đặc biệt như:
Nhân viên tôn giáo
Nhân viên chính phủ đặc biệt
Nhân viên tổ chức quốc tế
Thông dịch viên quân đội
Một số nhóm khác được luật pháp Mỹ quy định
Do tính chất đặc thù, diện này chỉ phù hợp với một số lượng rất nhỏ người Việt Nam.
EB-5: Diện đầu tư
Visa EB-5 dành cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào doanh nghiệp tại Mỹ và tạo việc làm cho người lao động Mỹ, mở ra cơ hội cư Mỹ diện EB-5.
Điều kiện cơ bản:
Đầu tư ít nhất $1,050,000 (hoặc $800,000 đối với khu vực ưu tiên việc làm hoặc nông thôn)
Tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ hoặc người có quyền làm việc hợp pháp
Chứng minh nguồn gốc hợp pháp của khoản đầu tư
Ưu điểm:
Không yêu cầu bảo lãnh từ nhà tuyển dụng
Không cần trình độ chuyên môn, bằng cấp hay kỹ năng đặc biệt
Toàn bộ gia đình (vợ/chồng và con dưới 21 tuổi) đều nhận thẻ xanh
Không cần biết tiếng Anh tốt
Khả năng thành công cao nếu đáp ứng đủ yêu cầu đầu tư
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư rất cao (800,000 – 1,050,000 USD)
Rủi ro mất vốn đầu tư nếu dự án thất bại
Cần chứng minh nguồn gốc hợp pháp của tiền
Thời gian chờ đợi có thể kéo dài (2-5 năm)
Nhiều rủi ro lừa đảo từ các dự án EB-5 không uy tín
Đối với đa số người Việt Nam, EB-5 không phải là con đường dễ dàng vì yêu cầu vốn đầu tư lớn, nhưng đây có thể là lựa chọn phù hợp với những nhà đầu tư giàu có.
Các loại visa diện bảo lãnh gia đình
Diện ưu tiên (IR – Immediate Relatives):
IR-1/CR-1: Vợ/chồng của công dân Mỹ
IR-2: Con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của công dân Mỹ
IR-5: Cha mẹ của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải từ 21 tuổi trở lên)
Diện ưu tiên có hạn ngạch (Family Preference):
F1: Con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ
F2A: Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi của thường trú nhân (người có thẻ xanh)
F2B: Con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân
F3: Con đã kết hôn (bất kỳ độ tuổi nào) của công dân Mỹ
F4: Anh chị em của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải từ 21 tuổi trở lên)
Ưu điểm:
Điều kiện đơn giản: chỉ cần chứng minh mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân
Tỷ lệ thành công cao nếu giấy tờ hợp lệ và quan hệ thật
Chi phí thấp hơn nhiều so với diện đầu tư EB-5
Người được bảo lãnh không cần trình độ chuyên môn, bằng cấp hoặc kỹ năng đặc biệt
Diện IR (ưu tiên) không có hạn ngạch, thời gian xử lý nhanh hơn (khoảng 1-2 năm)
Nhược điểm:
Thời gian chờ đợi rất dài cho diện F (có hạn ngạch):
F1: 6-7 năm
F2A: 2-3 năm
F2B: 5-7 năm
F3: 12-15 năm
F4: 13-20 năm
Yêu cầu người bảo lãnh chứng minh khả năng tài chính đủ để hỗ trợ
Một số trường hợp cần phỏng vấn để chứng minh quan hệ thật (đặc biệt là diện hôn nhân)
Đối với người Việt Nam, visa diện gia đình thường được coi là “dễ” về mặt điều kiện và tỷ lệ thành công, nhưng “khó” về thời gian chờ đợi, đặc biệt là diện F3 và F4.
Visa định cư diện định cư Mỹ không cần bảo lãnh đặc biệt khác
Chương trình xổ số visa đa dạng (DV Lottery hay Diversity Visa Program) cấp 55,000 thẻ xanh mỗi năm cho người dân từ các quốc gia có tỷ lệ di cư vào Mỹ thấp, thông qua hình thức xổ số.
Điều kiện:
Sinh ra tại một quốc gia đủ điều kiện (Việt Nam thường nằm trong danh sách)
Tốt nghiệp trung học phổ thông (hoặc tương đương) hoặc có ít nhất 2 năm kinh nghiệm trong nghề yêu cầu đào tạo 2 năm trở lên
Ưu điểm:
Hoàn toàn miễn phí khi đăng ký
Quy trình đăng ký đơn giản, trực tuyến
Không yêu cầu bảo lãnh, trình độ cao hay đầu tư
Nếu trúng và được chấp thuận, cả gia đình nhỏ (vợ/chồng và con dưới 21 tuổi) đều nhận thẻ xanh
Nhược điểm:
Tỷ lệ trúng thưởng rất thấp (khoảng 0.5-1%)
Ngay cả khi trúng thưởng, vẫn phải đáp ứng các yêu cầu về trình độ học vấn, lý lịch tư pháp
Số lượng visa phân bổ cho mỗi khu vực có giới hạn
Nhiều trường hợp trúng thưởng nhưng không được cấp visa do vượt quá hạn ngạch
Hướng dẫn lựa chọn diện đi Mỹ phù hợp với bản thân
Việc chọn diện visa nào để đi Mỹ là quyết định quan trọng, cần dựa trên nhiều yếu tố cá nhân như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng tài chính và mối quan hệ gia đình. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn lựa chọn con đường phù hợp nhất:
Lựa chọn diện đi Mỹ phù hợp với bản thân cũng là cách để tìm ra đi Mỹ diện nào dễ nhất
Đánh giá hoàn cảnh cá nhân tìm ra lựa chọn phù hợp
Trình độ học vấn và chuyên môn:
Nếu có bằng thạc sĩ/tiến sĩ: Xem xét visa F1 (du học) hoặc EB-2 (định cư diện việc làm)
Nếu có bằng đại học: Phù hợp với visa F1, H1B hoặc EB-3B
Nếu chưa có bằng đại học: Cân nhắc visa du học F1, J1 (trao đổi văn hóa) hoặc các diện gia đình
Kinh nghiệm làm việc:
Quản lý cấp cao tại công ty đa quốc gia: Visa L1A hoặc EB-1C
Chuyên gia với kỹ năng đặc biệt: H1B, O1, EB-2 NIW
Lao động phổ thông: Khó khăn với visa việc làm, nên cân nhắc diện gia đình hoặc DV Lottery
Khả năng tài chính:
Nguồn lực dồi dào: Xem xét EB-5 (đầu tư) hoặc du học F1 tại trường top
Tài chính hạn chế: Phù hợp với diện gia đình, DV Lottery hoặc J1
Mối quan hệ gia đình:
Có vợ/chồng/cha mẹ là công dân Mỹ: Ưu tiên diện IR (Immediate Relatives)
Có anh chị em là công dân Mỹ: Diện F4 (thời gian chờ dài)
Không có người thân tại Mỹ: Cân nhắc con đường việc làm, đầu tư hoặc DV Lottery
Lựa chọn theo mục tiêu cụ thể
Muốn định cư nhanh nhất:
Kết hôn với công dân Mỹ (IR-1/CR-1)
Đầu tư EB-5 nếu có khả năng tài chính
EB-1A nếu có thành tích xuất sắc được công nhận quốc tế
Muốn đi Mỹ với chi phí thấp nhất:
Đăng ký DV Lottery (hoàn toàn miễn phí)
Visa J1 trao đổi văn hóa (nhiều chương trình có hỗ trợ chi phí)
Diện bảo lãnh gia đình (người bảo lãnh chịu trách nhiệm tài chính) có thể giúp người thân cư tại Mỹ.
Muốn đi Mỹ với tỷ lệ thành công cao nhất:
Diện IR (bảo lãnh gia đình ưu tiên)
Visa du học F1 (nếu có hồ sơ học tập tốt và khả năng tài chính)
EB-5 (nếu đáp ứng yêu cầu đầu tư)
Tìm con đường dài hạn để định cư:
Du học F1 → OPT → H1B → Thẻ xanh
J1 → H1B → Thẻ xanh
L1 → EB-1C hoặc EB-2/EB-3
Các rủi ro và thách thức trong quá trình lựa chọn diện đi Mỹ phù hợp
Khi lựa chọn con đường đi Mỹ, bạn cần cân nhắc những rủi ro và thách thức sau:
Rủi ro tài chính khi tham gia chương trình định cư mỹ theo diện đầu tư:
Chi phí đầu tư lớn cho EB-5 mà không được bảo đảm hoàn vốn
Chi phí du học cao (học phí + sinh hoạt phí) mà không chắc chắn tìm được việc sau tốt nghiệp
Chi phí luật sư và hồ sơ cho các diện định cư phức tạp
Rủi ro thời gian:
Thời gian chờ đợi quá dài cho một số diện bảo lãnh gia đình (F3, F4 có thể lên đến 15-20 năm)
Không được chọn trong chương trình H1B sau khi tốt nghiệp
Thay đổi chính sách di trú trong thời gian chờ đợi
Rủi ro pháp lý:
Vi phạm điều khoản visa (làm việc khi không được phép, học sai ngành, ở quá hạn)
Cung cấp thông tin sai lệch trong đơn xin visa hoặc phỏng vấn
Không duy trì đủ điều kiện của visa (như sinh viên F1 không đủ số tín chỉ)
Thách thức hòa nhập:
Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
Khó khăn trong việc tìm việc làm phù hợp với kỹ năng
Chi phí sinh hoạt cao tại nhiều thành phố lớn của Mỹ
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về các diện đi Mỹ
Đi Mỹ diện nào dễ nhất với người lao động phổ thông?
Đối với người lao động phổ thông Việt Nam không có bằng đại học hoặc kỹ năng đặc biệt, các con đường dễ nhất để đi Mỹ bao gồm:
Diện bảo lãnh gia đình: Nếu có người thân là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ, đây là con đường phù hợp nhất. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi có thể rất dài.
Chương trình DV Lottery: Mặc dù tỷ lệ trúng thấp (khoảng 0.5-1%), nhưng đây là cơ hội miễn phí và không yêu cầu trình độ cao, chỉ cần tốt nghiệp THPT.
Kết hôn với công dân Mỹ: Nếu có mối quan hệ thực sự, đây là con đường nhanh nhất để có thẻ xanh (khoảng 1-2 năm).
So với người có trình độ chuyên môn cao, lao động phổ thông khó tiếp cận các diện visa làm việc như H1B, L1 hay định cư diện EB-1, EB-2. Visa EB-3C (lao động phổ thông) về lý thuyết là khả thi, nhưng rất khó tìm được nhà tuyển dụng Mỹ sẵn sàng bảo lãnh.
Visa EB-2 NIW là gì và có thật sự dễ xin không?
EB-2 NIW (National Interest Waiver) là diện định cư dành cho người có trình độ cao mà công việc mang lại lợi ích đáng kể cho Hoa Kỳ. Đặc điểm nổi bật của diện này là:
Không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh (tự nộp đơn)
Không cần qua quy trình chứng chỉ lao động PERM
Không cần chứng minh không tìm được công dân Mỹ phù hợp
Về độ “dễ” xin, EB-2 NIW không thực sự dễ dàng mà chỉ phù hợp với những cá nhân có:
Trình độ học vấn cao (thường là thạc sĩ/tiến sĩ)
Có công trình nghiên cứu, bài báo khoa học hoặc thành tích chuyên môn nổi bật
Có thể chứng minh công việc mang lại lợi ích đáng kể cho Mỹ
Có khả năng thực hiện thành công kế hoạch đề xuất
Trên thực tế, EB-2 NIW có tỷ lệ thành công tương đối cao (khoảng 70-80%) nếu hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng với sự hỗ trợ của luật sư di trú có kinh nghiệm. Tuy nhiên, chi phí có thể lên đến $8,000-$15,000 và thời gian xử lý từ 12-24 tháng.
Có thể chuyển đổi diện visa không định cư sang định cư không?
Có, nhiều người thành công trong việc chuyển đổi từ visa không định cư sang định cư (thẻ xanh). Các con đường phổ biến bao gồm:
Visa F1 (du học) → OPT → H1B → Thẻ xanh (EB-2/EB-3)
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có 1-3 năm OPT để làm việc
Nếu được công ty bảo lãnh H1B và trúng xổ số visa
Sau khi làm việc với H1B, có thể được bảo lãnh thẻ xanh
Visa H1B (làm việc) → Thẻ xanh (EB-2/EB-3)
Công ty tuyển dụng có thể bảo lãnh thẻ xanh sau 1-2 năm làm việc
Thời gian chờ đợi tùy thuộc vào quốc tịch và diện visa
Visa L1 (chuyển nhượng nội bộ) → EB-1C/EB-2/EB-3
Đặc biệt L1A (quản lý) có thể chuyển sang EB-1C tương đối dễ dàng
Thời gian xử lý nhanh hơn các diện khác
Visa O1 (người có năng lực đặc biệt) → EB-1A/EB-2 NIW
Những người đã chứng minh khả năng đặc biệt để có O1 thường đủ điều kiện EB-1A hoặc EB-2 NIW
Visa B1/B2 (du lịch) → Thẻ xanh thông qua kết hôn
Nếu kết hôn với công dân Mỹ trong thời gian lưu trú hợp pháp
Lưu ý: Đến Mỹ với visa du lịch với mục đích kết hôn mà không khai báo có thể bị coi là gian lận visa
Tuy nhiên, việc chuyển đổi này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định di trú và không vi phạm điều khoản visa ban đầu.
Visa diện bảo lãnh đi Mỹ có phải là con đường nhanh nhất?
Không hoàn toàn đúng. Tốc độ của visa bảo lãnh gia đình phụ thuộc vào mối quan hệ cụ thể:
Diện IR (Immediate Relatives): Đây là con đường nhanh nhất, bao gồm vợ/chồng, con dưới 21 tuổi và cha mẹ của công dân Mỹ. Thời gian xử lý khoảng 12-18 tháng.
Diện F (Family Preference): Có thời gian chờ đợi rất dài:
F1 (con độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ): 6-7 năm
F2A (vợ/chồng của thường trú nhân): 2-3 năm
F2B (con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân): 5-7 năm
F3 (con đã kết hôn của công dân Mỹ): 12-15 năm
F4 (anh chị em của công dân Mỹ): 13-20 năm
So sánh với các diện khác:
EB-5 (đầu tư): Thường mất 2-5 năm
EB-1A (người có khả năng đặc biệt): 8-16 tháng
Kết hôn với công dân Mỹ (IR-1/CR-1): 12-18 tháng là thời gian chờ cho những ai muốn cư Mỹ theo diện bảo lãnh.
Như vậy, diện IR (đặc biệt là kết hôn với công dân Mỹ) có thể coi là một trong những con đường nhanh nhất để cư tại Mỹ, nhưng không phải tất cả diện bảo lãnh gia đình đều nhanh.
Có cần chứng minh tài chính khi xin visa du học không?
Có, chứng minh tài chính là yêu cầu bắt buộc khi xin visa du học F1. Điều này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có đủ nguồn lực để trang trải học phí và sinh hoạt phí tại Mỹ mà không cần làm việc bất hợp pháp.
Sinh viên cần chứng minh khả năng chi trả cho:
Học phí và các khoản phí liên quan (thường từ $20,000-$60,000/năm tùy trường)
Chi phí sinh hoạt (nhà ở, ăn uống, bảo hiểm y tế, sách vở…)
Chi phí đi lại và các khoản phát sinh khác
Các hình thức chứng minh tài chính phổ biến:
Sao kê tài khoản ngân hàng của bản thân hoặc người bảo trợ tài chính
Giấy bảo lãnh tài chính từ cha mẹ hoặc người thân
Thư xác nhận học bổng (nếu có)
Giấy tờ chứng minh thu nhập thường xuyên của người bảo trợ
Giấy tờ tài sản như sổ đỏ, giấy tờ xe, cổ phiếu, trái phiếu…
Lưu ý quan trọng:
Số tiền chứng minh phải tương đương hoặc cao hơn tổng chi phí ghi trong mẫu I-20
Nguồn tiền phải hợp pháp và có thể giải trình rõ ràng
Tài khoản ngân hàng nên có lịch sử giao dịch ổn định (tránh nộp tiền một lần lớn trước khi xin visa)
Viên chức lãnh sự rất chú ý đến khả năng tài chính, vì đây là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng tuân thủ điều kiện visa
“Visa du lịch là dễ nhất” – đúng hay sai?
Sai trong nhiều trường hợp liên quan đến thủ tục hành chính của chương trình định cư Mỹ., đặc biệt với công dân Việt Nam.
Mặc dù visa du lịch B1/B2 có thủ tục đơn giản và chi phí thấp, nhưng tỷ lệ từ chối đối với người Việt Nam tương đối cao (30-40%). Lý do chính là:
Viên chức lãnh sự thường nghi ngờ ý định định cư bất hợp pháp (di cư lậu)
Nhiều người không chứng minh được mối liên hệ chặt chẽ với Việt Nam
Khó chứng minh mục đích chuyến đi rõ ràng và kế hoạch quay về
Thông tin không nhất quán trong phỏng vấn
Đối với người trẻ, chưa có công việc ổn định, tài sản cá nhân hoặc mối ràng buộc gia đình (vợ/chồng, con cái) tại Việt Nam, visa du lịch có thể là một trong những diện khó nhất.
So với visa du học F1 (nếu có hồ sơ học tập tốt và tài chính vững) hoặc visa J1 (trao đổi văn hóa), visa du lịch thường có tỷ lệ đậu thấp hơn đáng kể.
“Visa đầu tư EB-5 chỉ cần tiền trả phí định cư Mỹ là được” – thực tế ra sao?
Sai. Mặc dù EB-5 có tỷ lệ thành công cao nếu đáp ứng yêu cầu đầu tư, nhưng không đơn giản chỉ là “có tiền là được”. Thực tế phức tạp hơn nhiều:
Chứng minh nguồn gốc vốn hợp pháp là điều cần thiết trong diện EB-5.: Đây là thách thức lớn nhất với nhiều nhà đầu tư Việt Nam. USCIS yêu cầu chứng minh từng đồng trong khoản đầu tư đến từ nguồn hợp pháp (thu nhập, bán tài sản, thừa kế, quà tặng…).
Rủi ro dự ánKhông phải tất cả dự án EB-5 đều thành công trong việc giúp cư Mỹ diện EB-5. Nhiều nhà đầu tư mất tiền vì dự án thất bại hoặc gian lận.
Tạo đủ việc làm: Phải chứng minh dự án tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho người Mỹ.
Thủ tục pháp lý phức tạp: Hồ sơ EB-5 có thể lên đến hàng nghìn trang, đòi hỏi chuyên môn của luật sư di trú.
Thời gian chờ đợi dài: Quá trình có thể kéo dài 2-5 năm, trong khi tiền vẫn bị ràng buộc trong dự án.
Tóm lại, EB-5 là con đường có tỷ lệ thành công cao nếu được thực hiện đúng cách, nhưng đòi hỏi nhiều hơn là chỉ có tiền. Nó cần sự tư vấn chuyên nghiệp, thẩm định dự án kỹ lưỡng và hồ sơ chứng minh nguồn gốc vốn hoàn hảo.
Kết luận
Không có một con đường “dễ nhất” để đi Mỹ phù hợp với tất cả mọi người. Diện visa phù hợp nhất phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, mục tiêu dài hạn và khả năng của từng người.
Thay vì tìm kiếm con đường “dễ nhất”, hãy tập trung vào con đường “phù hợp nhất” với bạn, dựa trên các yếu tố sau:
Xác định mục tiêu rõ ràng: Định cư lâu dài hay chỉ đi học/làm việc tạm thời?
Đánh giá trung thực khả năng bản thân: Trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng đặc biệt
Xem xét các mối quan hệ gia đình: Có thể tận dụng diện bảo lãnh không?
Cân nhắc khả năng tài chính: Chi phí xin visa, chi phí sinh hoạt, khả năng đầu tư
Tính toán thời gian: Bạn sẵn sàng chờ đợi bao lâu?
Cuối cùng, hãy nhớ rằng quá trình di cư đòi hỏi sự kiên nhẫn, chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp. Tham khảo ý kiến từ chuyên gia di trú có uy tín sẽ giúp bạn tăng cơ hội thành công trên hành trình chinh phục “giấc mơ Mỹ”.
Thành lập doanh nghiệp tại châu Âu không chỉ mở rộng cơ hội kinh doanh quốc tế mà còn là “chìa khóa” đưa cả gia đình nhà đầu tư tiếp cận với quyền cư trú, quyền công dân tại các quốc gia EU. Đó là một chiến lược “2 trong 1” bao gồm phát triển thị trường quốc tế song song với việc đảm bảo quyền lợi giáo dục, y tế, phúc lợi cho cả gia đình – trong khi nhà đầu tư vẫn có thể tiếp tục sinh sống và điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam.
Trong bối cảnh thế giới đang trải qua nhiều biến động kinh tế - chính trị khó lường, xu hướng “đa dạng hóa rủi ro” và dịch chuyển tài sản ra khỏi biên giới quốc gia đang trở thành giải pháp phổ biến của giới đầu tư toàn cầu. Đối với các nhà đầu tư Việt, đây không chỉ là cách để bảo vệ tài sản, mà còn là cơ hội để xây dựng một tương lai toàn cầu cho cả gia đình.
Với một thế giới đầy cơ hội đang rộng mở, đây là thời điểm để các doanh nhân và nhà đầu tư Việt Nam vươn xa, chinh phục những chân trời mới. Liên minh châu Âu (EU) – thị trường tiềm năng với 27 quốc gia phát triển, GDP 19.000 tỷ USD và dân số tiêu dùng 450 triệu người – chính là đích đến lý tưởng. Và tại BSOP, chúng tôi tự hào giới thiệu EU Strategy Business Solutions, một mảnh ghép quan trọng trong hệ sinh thái dịch vụ toàn diện của chúng tôi, được thiết kế để giúp nhà đầu tư thâm nhập EU một cách dễ dàng, an toàn và hiệu quả.
“Go Global” – mở rộng đầu tư và thị trường ra nước ngoài – đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều doanh nhân Việt. Bởi đây không chỉ là kênh phân tán rủi ro, đầu tư nước ngoài còn là cách để bảo vệ tài sản, mở rộng kinh doanh và tạo dựng nền tảng phát triển bền vững cho thế hệ sau.
Trong bối cảnh thế giới chuyển mình mạnh mẽ theo xu hướng chuyển đổi số và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, Bồ Đào Nha đang nổi lên như một "ngôi sao mới" của châu Âu – không chỉ nhờ vị trí địa lý chiến lược mà còn bởi môi trường kinh doanh cởi mở, cơ sở hạ tầng số phát triển và chính sách thương mại tiến bộ.
Ngày 10/04/2025, hội thảo trực tuyến với chủ đề “Mỹ áp thuế vào Việt Nam 46% – Lý do và Giải pháp cho doanh nghiệp” đã diễn ra sôi nổi, thu hút hơn 130 doanh nhân và nhà đầu tư tham gia qua nền tảng Zoom. Hai diễn giả chính của chương trình - ông Lưu Minh Ngọc, Tổng Giám đốc Bắc Sơn Group kiêm Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Hữu nghị Việt Nam - Hungary, và bà Nguyễn Hoàng Phương, Giám đốc Điều hành BSOP - đã mang đến những phân tích toàn cảnh và chiến lược ứng phó sâu sắc về làn sóng thuế quan mới từ Mỹ.
Hòa cùng không khí chào mừng Ngày Giải phóng miền Nam (30/4) và Quốc tế Lao động (1/5), BSOP triển khai chương trình “Quà tặng tưng bừng - Mừng đại lễ”, nhằm tri ân khách hàng đã và đang tin tưởng đồng hành cùng BSOP với nhiều phần quà giá trị và ưu đãi tài chính thiết thực.
Việc định cư tại Mỹ luôn là mơ ước của nhiều người Việt Nam, và diện EB3 đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai muốn thực hiện giấc mơ Mỹ. Liệu diện có nên đi Mỹ theo diện EB3 và chương trình này có thực sự phù hợp với bạn?
Đăng Ký Nhận Thông Tin
Tư vấn
Đặt Lịch Tư Vấn
Đặt Lịch Tư Vấn
Nội dung và thông tin trên website này mang tính chất quảng bá và tham khảo, không phải là nội dung chính xác nhất về các sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi ở thời điểm hiện tại. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ việc gì phát sinh từ nội dung website này. Để có thông tin chính xác nhất vui lòng gửi thông tin về [email protected]