Trang chủ » Muốn định cư ở Mỹ cần bao nhiêu tiền? Cập nhật bảng phí định cư Mỹ 2025
Muốn định cư ở Mỹ cần bao nhiêu tiền? Cập nhật bảng phí định cư Mỹ 2025
10/12/2025
Bạn đang tìm hiểu chi phí định cư Mỹ và băn khoăn liệu ngân sách hiện có đủ để thực hiện giấc mơ này? Câu trả lời không có con số cố định. Chi phí xin định cư Mỹ dao động từ 30.000 USD đến hơn 900.000 USD tùy thuộc diện di trú, quy mô gia đình, bang định cư và nhiều yếu tố khác. Với người Việt Nam, con số này tương đương khoảng 790 triệu đến 24 tỷ đồng, một khoản đầu tư đáng kể cho tương lai.
Bảng tóm tắt chi phí định cư Mỹ năm 2025 theo các diện phổ biến nhất
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết “Muốn định cư ở Mỹ cần bao nhiêu tiền?“, giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác và tránh những chi phí phát sinh không mong muốn. Chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi mới nhất về phí năm 2025 mà bạn cần biết.
Tổng quan chi phí định cư Mỹ
Khi nói đến chi phí định cư Mỹ, không có con số cố định áp dụng cho tất cả mọi người. Chi phí thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có thể dao động đáng kể. Đây là lý do tại sao nhiều người Việt Nam thường bị sốc khi phát hiện ra tổng chi phí thực tế cao hơn nhiều so với dự tính ban đầu.
Các yếu tố quyết định tổng chi phí định cư Mỹ:
Quy mô gia đình: Chi phí tăng theo số lượng thành viên, với hệ số nhân khoảng 2,5 lần từ cá nhân lên gia đình 4 người
Diện định cư: Chênh lệch lớn nhất, với diện EB-5 có thể cao gấp 20 lần so với diện bảo lãnh
Bang định cư: California đắt đỏ hơn Texas khoảng 30% về chi phí sinh hoạt theo Numbeo 2025
Thời gian xử lý: Mỗi năm chờ đợi thêm có thể làm tăng chi phí 10% do lạm phát và các khoản phí phát sinh
Nguồn tiền và chứng minh tài chính: Chi phí kiểm toán và chứng minh nguồn tiền hợp pháp (đặc biệt với EB-5)
Phí dịch vụ trung gian: Luật sư, tư vấn, dịch thuật, phí visa và các dịch vụ hỗ trợ khác
Diện định cư
Chi phí (USD)
Chi phí (VND)
Thời gian xử lý
Ghi chú
Bảo lãnh vợ/chồng
30.000-40.000
790 triệu-1,05 tỷ
1-2 năm
Nhanh nhất trong diện bảo lãnh
Bảo lãnh con cái
30.000-45.000
790 triệu-1,18 tỷ
1-3 năm
Con dưới 21 tuổi ưu tiên
Bảo lãnh cha mẹ
40.000-50.000
1,05-1,3 tỷ
8-10 năm
Thời gian chờ dài
EB-2 (NIW)
15.000-25.000
395-658 triệu
1-2 năm
Phù hợp chuyên gia
EB-3 lao động
15.000-30.000
395-790 triệu
2-3 năm
Cần nhà tuyển dụng bảo lãnh
EB-5 (Rural/TEA)
850.000-900.000
22,4-23,7 tỷ
1-2 năm
Hoàn vốn 80-85%
EB-5 (Thông thường)
1.100.000-1.200.000
28,9-31,6 tỷ
2-3 năm
Hoàn vốn 80-85%
Du học → OPT → H1B
100.000-200.000
2,6-5,3 tỷ
5-7 năm
Rủi ro xổ số H1B
Bảng tóm tắt chi phí toàn bộ theo diện (cập nhật USCIS tháng 12/2025)
Chi phí định cư Mỹ phổ biến theo từng diện
Để hiểu rõ hơn về chi phí thực tế, hãy phân tích chi tiết từng diện định cư phổ biến nhất đối với người Việt Nam.
Hình thức định cư diện bảo lãnh gia đình
Diện bảo lãnh gia đình là con đường phổ biến nhất đối với người Việt Nam có thân nhân đã là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân Mỹ. Chi phí cho diện này tương đối thấp nhưng thời gian chờ đợi có thể rất dài.
Phí chính thức USCIS
Các khoản phí chính thức từ USCIS và Bộ Ngoại giao Mỹ bao gồm:
Phí nhập cư USCIS: 235 USD/người (phí nhận thẻ xanh vật lý)
Khám sức khỏe: 250-350 USD/người
Phí sinh trắc học: Đã bao gồm trong mẫu I-485 (nếu điều chỉnh tình trạng cư trú tại Mỹ)
Tổng chi phí chính thức cho gia đình 4 người khoảng 4.200-4.800 USD (110-126 triệu VND).
Phí ẩn và chi phí sinh hoạt ban đầu
Ngoài các khoản phí chính thức, cần chuẩn bị cho các chi phí ẩn và sinh hoạt ban đầu:
Thuê nhà tạm thời: 1.500-2.500 USD/tháng
Đặt cọc nhà: 3.000-5.000 USD
Bảo hiểm y tế: 400-800 USD/tháng/gia đình
Xe cộ (mua xe cũ): 5.000-10.000 USD
Đồ đạc cơ bản: 2.000-5.000 USD
Dự phòng 3 tháng thất nghiệp: 6.000-9.000 USD
Tổng chi phí ẩn và sinh hoạt ban đầu cho gia đình 4 người: Khoảng 20.000-35.000 USD (526 triệu – 920 triệu VND).
Hình thức định cư diện lao động/tay nghề
Diện lao động là lựa chọn phù hợp cho người có kỹ năng chuyên môn cao. EB-2 miễn trừ lợi ích quốc gia (NIW) cho phép tự nộp đơn không cần nhà tuyển dụng bảo lãnh, trong khi EB-3 yêu cầu có công ty Mỹ bảo lãnh.
Tiêu chí
EB-2 NIW
EB-3
Yêu cầu
Trình độ cao, lợi ích quốc gia
Kỹ năng chuyên môn
Nhà bảo lãnh
Tự nộp đơn
Cần nhà tuyển dụng bảo lãnh
Chi phí
15.000-25.000 USD
15.000-30.000 USD
Thời gian
1-2 năm
2-3 năm
Phù hợp
Chuyên gia CNTT, nghiên cứu, y tế
Kỹ sư, y tá, giáo viên
Chi phí chính thức cho diện lao động bao gồm:
Mẫu đơn I-140 (Đơn xin thị thực lao động): 715 USD
Mẫu đơn I-485 (Điều chỉnh tình trạng cư trú): 1.440 USD/người (đã bao gồm sinh trắc học)
Mẫu đơn I-765 (Giấy phép làm việc): 470 USD (trực tuyến) / 520 USD (giấy)
Mẫu đơn I-131 (Giấy phép tái nhập cảnh): 590 USD
Phí luật sư: 10.000-15.000 USD
Tổng chi phí chính thức và luật sư:
Cho một cá nhân: Khoảng 15.000 USD (395 triệu VND)
Cho gia đình 4 người: Khoảng 20.000-25.000 USD (526-658 triệu VND)
Lưu ý: Từ ngày 01/01/2026, phí I-765 sẽ tăng lên 560 USD theo điều chỉnh định kỳ của USCIS.
Hình thức định cư diện đầu tư
Diện đầu tư EB-5 là con đường nhanh nhất để có thẻ xanh Mỹ, nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn. Năm 2025, USCIS ưu tiên xử lý hồ sơ EB-5 tại các khu vực nông thôn và khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao (TEA).
Lưu ý quan trọng: Mức 800.000 USD và 1.050.000 USD là vốn đầu tư thuần, trong khi con số tổng chi phí toàn bộ bao gồm cả phí quản lý, luật sư, và các chi phí hành chính.
Ví dụ: Dự án Thunder Ridge tại bang Montana (khu vực nông thôn) là một ví dụ điển hình. Nhà đầu tư Việt Nam đóng góp 800.000 USD vào dự án này và dự kiến hoàn vốn 85% (680.000 USD) sau 5 năm. Chi phí ròng thực tế chỉ khoảng 120.000 USD (3,2 tỷ VND) cho cả gia đình, nhưng đòi hỏi khả năng tài chính ban đầu lớn.
Hình thức định cư Mỹ diện du học
Con đường du học → OPT → H1B → thẻ xanh là lựa chọn định cư dài hạn nhưng phổ biến cho nhiều gia đình Việt Nam muốn con cái có cơ hội định cư Mỹ.
Chi phí du học và chuyển diện bao gồm:
Mức học phí đại học công lập: 20.000-35.000 USD/năm
Mức học phí đại học tư thục: 35.000-60.000 USD/năm
Mức học phí cao đẳng cộng đồng (2 năm đầu): 8.000-15.000 USD/năm
Bao gồm chi phí sinh hoạt: 10.000-20.000 USD/năm
Phí nộp đơn H1B: 2.500-5.000 USD
Phí luật sư H1B: 2.500-5.000 USD
Tổng chi phí cho 4 năm đại học và chuyển diện: Khoảng 120.000-200.000 USD (3,2-5,3 tỷ VND).
Tuy nhiên con đường du học chuyển sang định cư có một số rủi ro:
Tỷ lệ trúng xổ số H1B chỉ khoảng 30-35%
Có thể mất 3-4 lần nộp mới trúng H1B
Thời gian từ du học đến thẻ xanh có thể mất 5-7 năm
Mức chi phí tổng có thể vượt quá dự kiến ban đầu 50%
Nhiều gia đình Việt Nam chọn kết hợp con đường này với kế hoạch dự phòng EB-5 nếu con cái không thành công với H1B.
Một số khoản chi phí khác khi định cư tại Mỹ
Ngoài chi phí theo từng diện cụ thể, bạn cần hiểu rõ các loại chi phí khác nhau trong quá trình định cư Mỹ.
Khoản chi phí định cư chính thức từ chính phủ Mỹ
Bảng dưới đây liệt kê các khoản phí chính thức từ USCIS và Bộ Ngoại giao Mỹ, đã được cập nhật theo biểu phí mới nhất tháng 12/2025:
Mẫu đơn
Mục đích
Phí 2024
Phí 2025 (Trực tuyến/Giấy)
Tăng
Ghi chú
I-130
Bảo lãnh thân nhân
535 USD
625 USD / 675 USD
17-26%
USCIS khuyến khích nộp trực tuyến
I-140
Lao động
700 USD
715 USD
2%
I-485
Điều chỉnh tình trạng cư trú
1.225 USD
1.440 USD
18%
Đã bao gồm sinh trắc học
I-526E
Đầu tư EB-5
3.675 USD
11.160 USD
204%
Tăng mạnh nhất
I-765
Giấy phép làm việc
410 USD
470 USD / 520 USD
15-27%
Tăng lên 560 USD từ 01/01/2026
I-131
Giấy phép tái nhập cảnh
575 USD
590 USD
3%
N-400
Xin nhập quốc tịch mỹ
640 USD
710 USD / 760 USD
11-19%
Giảm 50% cho thu nhập thấp
I-129F
Hôn thê/hôn phu
535 USD
675 USD
26%
Phí nhập cư USCIS
Nhận thẻ xanh vật lý
220 USD
235 USD
7%
Phí mới
Nguồn: USCIS Fee Schedule, cập nhật tháng 12/2025
Thay đổi đáng chú ý nhất năm 2025
Tăng phí I-526E (EB-5): Mức tăng 204% từ 3.675 USD lên 11.160 USD là khoản tăng lớn nhất trong lịch sử USCIS, ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí diện EB-5.
Tăng phí I-129F (Hôn thê): Tăng 26% lên 675 USD, ảnh hưởng đến nhiều cặp đôi Việt-Mỹ.
Chuyển đổi thanh toán điện tử: Từ cuối tháng 10/2025, USCIS chuyển mạnh sang thanh toán điện tử cho các hồ sơ nộp giấy, hạn chế dần việc chấp nhận séc giấy.
Điều chỉnh phí định kỳ: USCIS công bố sẽ điều chỉnh phí theo lạm phát mỗi 2 năm. Đợt tăng nhẹ tiếp theo cho các loại phí liên quan đến lao động (H-1B, I-765) sẽ có hiệu lực từ 01/01/2026.
Phí khám sức khỏe, sinh trắc học, thẻ xanh
Ngoài phí nộp đơn, còn có các chi phí bắt buộc khác:
Khám sức khỏe định cư: 250-350 USD/người
Sinh trắc học: Đã bao gồm trong phí I-485 (1.440 USD)
Các khoản phí này phải trả cho mỗi thành viên gia đình, kể cả trẻ em (mặc dù trẻ em có thể được giảm một số khoản).
Phí dịch vụ bên thứ ba (luật sư, tư vấn, dịch thuật)
Các dịch vụ bên thứ ba chiếm phần lớn chi phí định cư Mỹ, đặc biệt là dịch vụ luật sư di trú. Chi phí luật sư di trú tại Mỹ dao động rất lớn tùy theo độ phức tạp của hồ sơ:
Bảo lãnh vợ/chồng: 5.000-8.000 USD
Bảo lãnh thân nhân khác: 6.000-10.000 USD
EB-2/EB-3: 8.000-15.000 USD
EB-5: 15.000-25.000 USD
Dịch vụ trọn gói tại Việt Nam: 200-500 triệu VND
Luật sư được chứng nhận bởi Hiệp hội Luật sư Di trú Mỹ (AILA) thường có chi phí cao hơn nhưng đáng tin cậy hơn. Cần cảnh giác với các dịch vụ giá rẻ không có chứng chỉ hành nghề hợp pháp.
Vé máy bay, nhà ở tạm, bảo hiểm y tế ban đầu
Chi phí ban đầu khi mới đến Mỹ bao gồm:
Vé máy bay một chiều: 800-1.500 USD/người
Nhà ở tạm (Airbnb) 1 tháng: 2.000-3.500 USD
Đặt cọc nhà thuê dài hạn: 2.000-4.000 USD
Bảo hiểm y tế tạm thời: 300-600 USD/tháng/gia đình
Nhiều gia đình Việt Nam chọn bang Texas làm điểm đến ban đầu vì chi phí nhà ở thấp hơn California khoảng 40%.
Chi phí sinh hoạt và dự phòng tài chính
Chuẩn bị đủ chi phí sinh hoạt cho 6-12 tháng đầu là yếu tố then chốt để định cư Mỹ thành công. Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Mỹ bao gồm:
Người Việt có thể tiết kiệm khoảng 20-30% chi phí thực phẩm bằng cách mua sắm tại các cửa hàng châu Á và nấu ăn tại nhà.
Bang
Chi phí/tháng (gia đình 4 người)
Đặc điểm
California
6.000-8.000 USD
Thuế cao, nhà đắt, việc nhiều
Texas
4.000-5.000 USD
Không thuế thu nhập bang, nhà rẻ
Florida
4.500-5.500 USD
Không thuế thu nhập bang, thời tiết tốt
New York
7.000-9.000 USD
Thuế cao, nhà đắt nhất, không cần xe
Georgia
3.800-4.800 USD
Chi phí thấp, việc làm tăng
Chi phí sinh hoạt chênh lệch lớn giữa các bang. Nguồn: Numbeo Cost of Living Index 2025
Một số thay đổi chi phí khi định cư mỹ trong năm 2025
Năm 2025 chứng kiến nhiều thay đổi đáng kể về chi phí và chính sách định cư Mỹ mà người Việt cần nắm rõ.
Tăng phí USCIS toàn diện
USCIS đã áp dụng biểu phí mới từ tháng 4/2024 với mức tăng trung bình 20-30% cho hầu hết các loại đơn. Mức tăng này ảnh hưởng đến tổng chi phí định cư của tất cả các diện.
Đối với gia đình 4 người, tổng mức tăng phí có thể lên đến 1.500-2.000 USD. Riêng với diện EB-5, mức tăng phí I-526E thêm 7.485 USD là một khoản đáng kể.
Ảnh hưởng lạm phát và tỷ giá USD/VND đến nhà đầu tư Việt
Lạm phát và biến động tỷ giá là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí định cư Mỹ đối với người Việt Nam.
Diễn biến tỷ giá USD/VND:
2020: 1 USD = 23.000 VND
2023: 1 USD = 24.000 VND
Tháng 12/2025: 1 USD ≈ 26.300 VND
Điều này có nghĩa là chi phí 900.000 USD cho diện EB-5 đã tăng từ 20,7 tỷ VND (năm 2020) lên 23,7 tỷ VND (tháng 12/2025), tăng thêm 3 tỷ đồng chỉ do biến động tỷ giá.
Phí kiểm toán nguồn tiền đầu tư EB-5 tăng
Yêu cầu về chứng minh nguồn tiền hợp pháp cho diện EB-5 ngày càng nghiêm ngặt:
Kiểm toán pháp lý nguồn tiền: 5.000-10.000 USD
Dịch thuật công chứng tài liệu tài chính: 2.000-4.000 USD
Tổng chi phí chứng minh nguồn tiền: 10.000-20.000USD (263-526 triệu VND), đặc biệt đối với doanh nhân có nhiều nguồn thu nhập phức tạp.
Câu hỏi thường gặp về chi phí cho các hình thức định cư ở Mỹ
Định cư Mỹ diện bảo lãnh có cần chứng minh tài chính không?
Có, người bảo lãnh phải chứng minh thu nhập đạt mức 125% chuẩn nghèo liên bang thông qua Mẫu I-864 (Giấy cam kết bảo lãnh tài chính). Năm 2025, mức thu nhập tối thiểu cho gia đình 4 người tại 48 bang lục địa là ít nhất 40.200 USD/năm (tương đương khoảng 1,06 tỷ VND).
Lưu ý: Con số này có thể cao hơn ở Alaska và Hawaii. Nếu người bảo lãnh không đủ thu nhập, có thể sử dụng người đồng bảo lãnh.
Các loại chi phí đăng ký định cư Mỹ là gì?
Chi phí định cư Mỹ gồm ba nhóm chính:
Phí chính thức (USCIS, DOS): 2.500-15.000 USD tùy diện
Phí dịch vụ bên thứ ba (luật sư, tư vấn): 5.000-25.000 USD
Chi phí sinh hoạt ban đầu: 20.000-50.000 USD (6-12 tháng)
Tỷ lệ phân bổ thường là 20% phí chính thức, 30% dịch vụ bên thứ ba và 50% chi phí sinh hoạt.
EB-5 cần bao nhiêu tiền cho gia đình 4 người?
Diện EB-5 cho gia đình 4 người (vợ chồng và con dưới 21 tuổi) cần khoảng 900.000 USD (23,7 tỷ VND) toàn bộ cho khu vực TEA/Nông thôn, bao gồm:
Vốn đầu tư khu vực TEA: 800.000 USD
Phí quản lý dự án và luật sư: 65.000-90.000 USD
Phí USCIS và các chi phí khác: 15.000-25.000 USD
Tất cả thành viên gia đình được bao gồm trong một đơn đầu tư duy nhất. Dự kiến hoàn vốn 80-85% sau 5 năm, tức chi phí ròng thực tế khoảng 120.000-180.000 USD (3,2-4,7 tỷ VND).
Chi phí định cư Mỹ EB-5 so với EB-2 NIW, cái nào rẻ hơn?
EB-2 NIW rẻ hơn nhiều nếu bạn đủ điều kiện:
EB-2 NIW: 15.000-25.000 USD tổng chi phí
EB-5: 900.000+ USD tổng chi phí
Tuy nhiên, EB-2 NIW đòi hỏi trình độ chuyên môn cao (thường là thạc sĩ trở lên) và chứng minh được lợi ích quốc gia. Nếu bạn là chuyên gia CNTT, nghiên cứu, y tế, hoặc lĩnh vực STEM, EB-2 NIW là lựa chọn tiết kiệm hơn nhiều so với EB-5.
Định cư mỹ theo từng diện trong 2025 có thay đổi phí lớn không?
Có, USCIS đã tăng phí đáng kể từ tháng 4/2024, với mức tăng từ 20% đến hơn 200% đối với một số loại đơn:
I-526E (EB-5): tăng 204% lên 11.160 USD
I-129F (Hôn thê): tăng 26% lên 675 USD
I-485 (Điều chỉnh tình trạng cư trú): tăng 18% lên 1.440 USD
I-765 (Giấy phép lao động): sẽ tăng lên 560 USD từ 01/01/2026
Nếu có kế hoạch định cư, bạn nên dự phòng thêm 20-30% ngân sách cho các khoản phí tăng và lạm phát.
Một mình định cư Mỹ cần bao nhiêu tiền ban đầu?
Một người đi một mình định cư Mỹ cần chuẩn bị khoảng 15.000-25.000 USD (395-658 triệu VND), bao gồm:
Phí hồ sơ và luật sư: 5.000-10.000 USD
Vé máy bay một chiều: 1.000-1.500 USD
Nhà ở tạm thời và đặt cọc: 3.000-5.000 USD
Chi phí sinh hoạt 6 tháng: 6.000-12.000 USD
Tại bang Texas với chi phí sinh hoạt thấp, mức an toàn là khoảng 18.000 USD (473 triệu VND).
Chi phí nhập quốc tịch Mỹ (N-400) sau thẻ xanh bao nhiêu?
Sau khi có thẻ xanh, chi phí nhập quốc tịch Mỹ bao gồm:
Phí nộp đơn N-400: 710 USD (trực tuyến) / 760 USD (giấy) – năm 2025
Học phí lớp chuẩn bị thi công dân: 100-300 USD (tùy chọn)
Phí luật sư (nếu cần): 500-1.500 USD
Chi phí đi lại, chụp ảnh, công chứng: 100-200 USD
Tổng chi phí: Khoảng 1.000-2.500 USD (26-66 triệu VND).
Lưu ý: Người có thu nhập thấp có thể được giảm 50% phí N-400. Bạn cần sống tại Mỹ ít nhất 5 năm với thẻ xanh (3 năm nếu kết hôn với công dân Mỹ) trước khi đủ điều kiện nộp đơn nhập tịch.
Định cư Mỹ theo diện nào phổ biến nhất với người Việt?
Các diện nhập cư Mỹ phổ biến nhất đối với người Việt Nam là:
Diện bảo lãnh gia đình – phù hợp với người có thân nhân là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân
Diện lao động EB-2/EB-3 – dành cho người có tay nghề cao và chuyên môn
Diện đầu tư EB-5 – cho những nhà đầu tư có tiềm lực tài chính lớn
Diện du học – con đường dài hạn cho sinh viên chuyển sang thị thực lao động
Mỗi diện định cư có ưu điểm riêng tùy theo hoàn cảnh và khả năng tài chính của mỗi người.
Phí bảo lãnh gia đình định cư Mỹ gồm những khoản nào?
Phí định cư Mỹ diện bảo lãnh gia đình bao gồm:
Phí nộp đơn I-130: 625-675 USD
Phí thị thực DS-260: 345 USD/người
Phí nhập cư USCIS: 235 USD/người
Khám sức khỏe: 250-350 USD/người
Phí luật sư: 5.000-10.000 USD
Tổng chi phí cho gia đình 4 người: 30.000-50.000 USD (790 triệu – 1,3 tỷ VND). Phí này có thể dao động tùy theo bang định cư và các dịch vụ bổ sung.
Chuyển sang Mỹ từ thị thực du học có khó không?
Chuyển đổi tình trạng cư trú từ thị thực du học sang thường trú nhân có thể thực hiện qua các bước:
Visa du học F-1 → OPT (thực tập)
OPT → H-1B (thị thực lao động)
H-1B → Đơn xin nhập cư (thẻ xanh)
Tuy nhiên, con đường này có nhiều rủi ro do tỷ lệ trúng xổ số H-1B thấp (30-35%). Nhiều sinh viên Việt Nam kết hợp với kế hoạch dự phòng như EB-2 NIW hoặc EB-5.
Sống tại Mỹ cần chuẩn bị bao nhiêu tiền dự phòng?
Để sống tại Mỹ ổn định trong giai đoạn đầu, bạn nên chuẩn bị:
3-6 tháng chi phí sinh hoạt: 12.000-30.000 USD cho gia đình 4 người
Đặt cọc nhà: 2.000-5.000 USD
Mua xe và bảo hiểm: 5.000-10.000 USD
Chi phí khẩn cấp: 5.000-10.000 USD
Tổng dự phòng an toàn: 25.000-55.000 USD (658 triệu – 1,4 tỷ VND) tùy theo bang định cư.
Tổng Kết
Định cư Mỹ là một quyết định đầu tư lớn cho tương lai của bạn và gia đình. Chi phí có thể dao động rất lớn – từ 30.000 USD cho diện bảo lãnh gia đình đến hơn 900.000 USD cho diện đầu tư EB-5 – tùy thuộc vào diện di trú, quy mô gia đình và nhiều yếu tố khác.
Những điểm quan trọng:
Tỷ giá tác động lớn: Với tỷ giá hiện tại 26.300 VND/USD, chi phí định cư cao hơn 10-15% so với 2 năm trước
Phí USCIS tăng mạnh: Đặc biệt diện EB-5 với mức tăng 204% cho phí I-526E
Dự phòng 20-30% ngân sách: Để đối phó với lạm phát, tỷ giá tăng và chi phí phát sinh
Chọn bang phù hợp: Texas và Georgia có chi phí sinh hoạt thấp hơn California/New York 30-40%
Điều chỉnh phí định kỳ: USCIS sẽ tăng phí mỗi 2 năm, đợt tăng tiếp theo từ 01/01/2026
Mỗi trường hợp định cư đều có những đặc thù riêng. Để lập kế hoạch tài chính chính xác và tối ưu chi phí cho trường hợp cụ thể của bạn, điều quan trọng là tìm kiếm tư vấn định cư Mỹ từ chuyên gia di trú có chứng chỉ AILA (Hiệp hội Luật sư Di trú Mỹ) hoặc các công ty tư vấn di trú uy tín.
Một số nguồn thông tin đáng tin cậy:
USCIS Official Website: www.uscis.gov – Thông tin chính thức về phí và thủ tục định cư
Visa Bulletin: Theo dõi thời gian xử lý hồ sơ định cư theo từng diện
AILA Directory: Tìm luật sư di trú được chứng nhận tại www.ailalawyer.com
BSOP (Bac Son Overseas Platform): 15+ năm kinh nghiệm hoạt động và dẫn đầu trong lĩnh vực tư vấn đầu tư quốc tế tại Việt Nam.
Khi lựa chọn dịch vụ tư vấn định cư Mỹ, hãy đảm bảo kiểm tra chứng chỉ hành nghề, danh tiếng và kinh nghiệm của luật sư hoặc công ty tư vấn. Tránh các dịch vụ giá rẻ không rõ nguồn gốc có thể dẫn đến rủi ro hồ sơ bị từ chối và mất tiền oan.
Chúc bạn và gia đình thành công trên hành trình hiện thực hóa giấc mơ định cư tại Hoa Kỳ!
Đây có lẽ là chủ đề đang được nhiều nhà đầu tư quan tâm ở thời điểm này, khi mà chương trình Gold Card đã chính thức tiếp nhận hồ sơ đăng ký. Vì vậy, để hỗ trợ thông tin một cách khách quan nhất, BSOP đã phân tích, so sánh một số tiêu chí về cả EB-5 và Gold để nhà đầu tư tham khảo và dễ đưa ra quyết định phù hợp cho gia đình.
Việc Việt Nam và Síp chính thức ký kết Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (Double Taxation Avoidance Agreement – DTA) đang tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng, đặc biệt có lợi cho nhà đầu tư Việt Nam quan tâm đến đầu tư Síp, bất động sản Síp và thẻ cư trú châu Âu.
Nếu nhà đầu tư đang cân nhắc tham gia EB-5, hãy dành thời gian đánh giá dự án dựa trên 7 tiêu chí dưới đây để có thể bảo toàn vốn, tối ưu khả năng lên thẻ xanh, và có một hành trình định cư Mỹ an toàn nhất.
Golden Visa Hy Lạp là một lựa chọn hấp dẫn với giới đầu tư bởi đây là một trong số ít quốc gia châu Âu còn cấp thẻ cư trú thông qua bất động sản với điều kiện rất đơn giản và nhiều lợi ích cho chủ sở hữu thẻ, số lượng các nhà đầu tư quốc tế nộp hồ sơ trong năm 2024 đứng đầu bảng so với nhiều quốc gia có chương trình đầu tư di trú khác đã khẳng định thêm điều này. Tuy nhiên, để tránh các rủi ro pháp lý liên quan, nhà đầu tư hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây.
Grandfathering EB-5 là điều khoản bất hồi tố với cơ chế bảo vệ nhà đầu tư theo Đạo luật Cải cách và Liêm chính EB-5 (RIA), đảm bảo hồ sơ I-526E nộp trước ngày 30/09/2026 sẽ tiếp tục được xem xét và xử lý ngay cả khi chương trình EB-5 hết hạn hoặc có điều chỉnh. Trong phần hỏi nhanh – đáp gọn này, bà Nguyễn Hoàng Phương - Giám đốc điều hành BSOP sẽ giải thích rõ các vấn đề liên quan để nhà đầu tư nắm rõ thông tin và có thể đưa ra quyết định kịp thời.
Có nên định cư tại Latvia? Câu trả lời là nên cân nhắc nghiêm túc nếu bạn là doanh nhân hoặc gia đình nhà đầu tư có ngân sách từ 50.000-300.000 EUR và mong muốn có quyền di chuyển tự do trong 29 quốc gia thuộc khối Schengen.
Bạn có biết rằng quốc tịch Bulgaria mở ra cánh cửa đến 179 quốc gia miễn visa trên toàn thế giới? Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tham gia một chương trình đầu tư để sở hữu tấm hộ chiếu quyền lực thứ hai không chỉ là lợi thế di chuyển mà còn là chiến lược bảo vệ tài sản thông minh.
Đăng Ký Nhận Thông Tin
Tư vấn
Đặt Lịch Tư Vấn
Đặt Lịch Tư Vấn
Nội dung và thông tin trên website này mang tính chất quảng bá và tham khảo, không phải là nội dung chính xác nhất về các sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi ở thời điểm hiện tại. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ việc gì phát sinh từ nội dung website này. Để có thông tin chính xác nhất vui lòng gửi thông tin về [email protected]