Thẻ Vàng Trump: Con đường nhanh nhất đến thường trú ...
Với khoản đầu tư từ 1-5 triệu USD, nhà đầu tư có thể sở hữu quyền cư trú tại Mỹ cùng những ưu đãi thuế đặc biệt chưa từng có.
06/08/2025
Khám phá danh sách đầy đủ những quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới với phân tích chuyên sâu về động lực tăng trưởng, dự báo đến 2030 và cơ hội đầu tư.
Mục lục bài viết
Bài viết cung cấp số liệu GDP mới nhất, case study các nền kinh tế nổi bật và chiến lược phát triển bền vững cho nhà đầu tư quan tâm.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, việc xác định những quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới trở thành chủ đề được quan tâm đặc biệt. Các quốc gia đạt tốc độ tăng trưởng cao không chỉ tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn mà còn là những mô hình phát triển đáng nghiên cứu.
Một quốc gia được coi là “phát triển nhanh” khi đáp ứng các tiêu chí chính:
Các tổ chức quốc tế như IMF, World Bank và UN thường đánh giá tốc độ phát triển quốc gia dựa trên tổng hợp nhiều chỉ số, trong đó GDP vẫn là thước đo phổ biến và quan trọng nhất. Theo số liệu mới nhất, có 15 quốc gia duy trì mức tăng trưởng GDP trên 5% trong 5 năm liên tiếp, bất chấp đại dịch COVID-19 và các biến động địa chính trị.
Điều đáng chú ý là sự phân bố không đồng đều của các nền kinh tế tăng trưởng nhanh. Châu Á tiếp tục là khu vực có nhiều quốc gia tăng trưởng mạnh nhất, tiếp theo là châu Phi. Trong khi đó, một số quốc đảo nhỏ cũng đang tạo ra những bước đột phá ngoạn mục nhờ vào các ngành đặc thù hoặc cải cách chính sách.
Vậy đâu là những quốc gia tạo ấn tượng nhất về tốc độ phát triển hiện nay? Tại sao một số nước có quy mô nhỏ lại có thể đạt tốc độ tăng trưởng vượt trội so với các nền kinh tế lớn? Hãy cùng phân tích chi tiết trong các phần tiếp theo về các quốc gia có GDP cao và cách họ đạt được điều đó.
Dựa trên dữ liệu mới nhất từ IMF và World Bank, dưới đây là bảng xếp hạng 10 quốc gia có tốc độ phát triển nhanh nhất thế giới tính đến năm 2024:
| Thứ hạng | Quốc gia | Tốc độ tăng trưởng GDP (%) | Ngành kinh tế nổi bật | Khu vực |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Guyana | 25.2% | Dầu khí, khai khoáng | Nam Mỹ |
| 2 | Libya | 17.9% | Dầu mỏ, tái thiết | Bắc Phi |
| 3 | Macao | 13.9% | Du lịch, đánh bạc | Châu Á |
| 4 | Niger | 11.2% | Khai khoáng, nông nghiệp | Tây Phi |
| 5 | Ấn Độ | 7.0% | Công nghệ, dịch vụ | Nam Á |
| 6 | Senegal | 6.9% | Khai thác dầu, nông nghiệp | Tây Phi |
| 7 | Việt Nam | 6.8% | Sản xuất, công nghệ | Đông Nam Á |
| 8 | Bangladesh | 6.5% | Dệt may, nông nghiệp | Nam Á |
| 9 | Rwanda | 6.4% | Du lịch, nông nghiệp | Đông Phi |
| 10 | Philippines | 6.0% | Dịch vụ, kiều hối | Đông Nam Á |
Guyana tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu với tốc độ tăng trưởng phi thường nhờ vào việc khai thác các mỏ dầu khí mới phát hiện. Đáng chú ý, đây là quốc gia nhỏ nhất trong top 10 với dân số chỉ khoảng 800.000 người, nhưng đang trải qua sự chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ chưa từng có.
Ấn Độ là nền kinh tế lớn duy nhất trong danh sách, khẳng định vị thế là động lực tăng trưởng chính của kinh tế toàn cầu. Với tốc độ tăng trưởng 7.0%, Ấn Độ không chỉ là nền kinh tế phát triển nhanh nhất trong nhóm G20 mà còn đang thu hẹp khoảng cách với Trung Quốc.
Việt Nam tiếp tục duy trì vị trí trong top 10 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng 6.8%, nổi bật trong khu vực Đông Nam Á nhờ khả năng thu hút FDI mạnh mẽ và xuất khẩu tăng trưởng ổn định. Đây là năm thứ ba liên tiếp Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng trên 6%, khẳng định sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch.
Đáng chú ý, châu Phi có 4 đại diện trong top 10, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của lục địa này. Rwanda đặc biệt gây ấn tượng khi liên tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao nhờ cải cách kinh tế và phát triển du lịch.
Nếu mở rộng danh sách, các quốc gia như Panama (5.8%), Ethiopia (5.6%), Tanzania (5.5%), và Uzbekistan (5.4%) cũng đang thể hiện đà tăng trưởng ấn tượng, hứa hẹn tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Nhưng điều gì khiến các quốc gia này đạt được kết quả ấn tượng như vậy? Hãy phân tích sâu hơn về động lực phát triển của những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
Việt Nam duy trì vị trí trong top 10 nhờ những động lực chính sau:
Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.
Các quốc gia giàu nhất thế giới thường là các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Luxembourg, Thụy Sĩ và Na Uy. Những quốc gia này có GDP bình quân đầu người rất cao, nhưng tốc độ tăng trưởng kinh tế thường ở mức thấp hoặc trung bình vì quy mô kinh tế đã lớn và gần như bão hòa. Ngược lại, các quốc gia phát triển nhanh nhất thường là các nền kinh tế đang phát triển hoặc mới nổi.
Các quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới thường sở hữu những động lực tăng trưởng đặc trưng, kết hợp giữa lợi thế tự nhiên và chiến lược phát triển thông minh. Dưới đây là phân tích về các động lực chính:
FDI đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của nhiều quốc gia đang tăng trưởng nhanh. Việt Nam là ví dụ điển hình khi thu hút được 22,4 tỷ USD vốn FDI trong năm 2023, tăng 32,1% so với năm trước. Dòng vốn này không chỉ tạo việc làm mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ và hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Các yếu tố thu hút FDI hiệu quả bao gồm:
Một số quốc gia trong danh sách phát triển nhanh nhờ vào việc khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Guyana là trường hợp nổi bật khi nền kinh tế này đã tăng trưởng 62,3% vào năm 2022 sau khi phát hiện và khai thác các mỏ dầu khí lớn ngoài khơi. Tương tự, Senegal đang bắt đầu khai thác các mỏ dầu mới, dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới.
Tuy nhiên, những quốc gia này cũng đối mặt với thách thức về “lời nguyền tài nguyên” và cần có chiến lược đa dạng hóa nền kinh tế để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
Cải cách thể chế là động lực quan trọng cho sự phát triển nhanh chóng. Rwanda đã chuyển mình từ một quốc gia bị tàn phá bởi nội chiến thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất châu Phi nhờ vào cải cách mạnh mẽ. Quốc gia này đứng thứ 38 trong Báo cáo Môi trường kinh doanh của World Bank, cao nhất châu Phi.
Các cải cách hiệu quả thường bao gồm:
Ấn Độ và Việt Nam là những ví dụ về cách phát triển nguồn nhân lực có thể thúc đẩy tăng trưởng. Ấn Độ đã xây dựng một hệ sinh thái công nghệ mạnh mẽ với nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực CNTT. Quốc gia này hiện có hơn 4,5 triệu chuyên gia CNTT và đang trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo toàn cầu.
Việt Nam cũng đang đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo, với 28,6% ngân sách nhà nước dành cho giáo dục trong năm 2023. Tỷ lệ lao động qua đào tạo đã tăng từ 40% năm 2010 lên 67% năm 2023, góp phần vào tổng sản phẩm quốc nội của quốc gia.
Chuyển đổi số đang trở thành động lực tăng trưởng quan trọng cho nhiều nền kinh tế. Philippines đã phát triển mạnh mẽ ngành BPO (Business Process Outsourcing) và dịch vụ kỹ thuật số, đóng góp khoảng 7% GDP và tạo ra hơn 1,3 triệu việc làm. Bangladesh cũng đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực fintech và thương mại điện tử.
Chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn với từng mô hình nổi bật ở các quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới.
Guyana, quốc gia nhỏ bé ở Nam Mỹ với dân số chỉ 800.000 người, đang trải qua sự chuyển đổi kinh tế chưa từng có trong lịch sử. Từ một nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác bauxite, Guyana đã trở thành nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới sau khi phát hiện trữ lượng dầu khí khổng lồ ngoài khơi vào năm 2015.
Động lực phát triển chính:
Năm 2022, GDP của Guyana tăng 62,3%, năm 2023 tăng 38,4%, và dự báo tiếp tục tăng trưởng GDP đạt 25,2% trong năm 2024. Thu nhập bình quân đầu người đã tăng từ khoảng 4.000 USD năm 2018 lên trên 19.000 USD năm 2023.
Tuy nhiên, Guyana cũng đối mặt với thách thức lớn trong việc quản lý sự bùng nổ dầu khí, bao gồm nguy cơ “bệnh Hà Lan” và phân phối lợi ích không đồng đều. Chính phủ đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế và đầu tư vào cơ sở hạ tầng để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
Ấn Độ đang khẳng định vị thế là động lực tăng trưởng chính của kinh tế toàn cầu với tốc độ tăng trưởng 7,0% trong năm 2024. Đây là nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới và đang trên đà vượt qua Đức và Nhật Bản trong thập kỷ tới.
Động lực phát triển chính:
Ấn Độ đã trở thành trung tâm dịch vụ CNTT toàn cầu với doanh thu ngành này đạt 227 tỷ USD trong năm tài chính 2023. Đồng thời, quốc gia này cũng đang trở thành trung tâm sản xuất thay thế, thu hút nhiều công ty đa quốc gia đang tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc.
Thách thức lớn nhất của Ấn Độ là tạo đủ việc làm cho 12 triệu người trẻ gia nhập thị trường lao động mỗi năm và giảm bất bình đẳng giữa các bang và giữa thành thị-nông thôn.
Việt Nam tiếp tục duy trì vị trí trong nhóm các nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới với tốc độ tăng trưởng 6,8% trong năm 2024. Từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, Việt Nam đã chuyển mình thành nền kinh tế năng động với thu nhập trung bình.
Động lực phát triển chính:
Việt Nam đã trở thành trung tâm sản xuất quan trọng trong khu vực, thu hút các tập đoàn lớn như Samsung, Apple, Intel và LG. Quốc gia này đang dần chuyển từ sản xuất giá trị thấp sang các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao hơn như điện tử, ô tô và năng lượng tái tạo.
Thách thức của Việt Nam bao gồm nâng cao năng suất lao động, phát triển doanh nghiệp trong nước và tránh bẫy thu nhập trung bình. Chính phủ đang tập trung vào chuyển đổi số, phát triển kinh tế xanh và đầu tư vào giáo dục để duy trì đà tăng trưởng.
Rwanda đã tạo nên một câu chuyện phục hồi đáng kinh ngạc, từ một quốc gia bị tàn phá bởi nội chiến thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất châu Phi, với tốc độ tăng trưởng 6,4% trong năm 2024.
Động lực phát triển chính:
Rwanda đã xây dựng hình ảnh là “Singapore của châu Phi” với môi trường kinh doanh hiệu quả, ít tham nhũng và cơ sở hạ tầng hiện đại. Chính phủ đặt mục tiêu đưa Rwanda trở thành quốc gia có GDP cao vào năm 2050, với mục tiêu thu nhập trung bình cao vào năm 2035.
Tương tự, các quốc gia như Bangladesh, Philippines và Senegal cũng đang phát triển với những mô hình riêng biệt, kết hợp giữa lợi thế cạnh tranh tự nhiên và chiến lược phát triển phù hợp.
Khi phân tích các quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới, chúng ta có thể nhận thấy một số điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý:
| Quốc gia | Tài nguyên thiên nhiên | Nguồn nhân lực | Vốn đầu tư nước ngoài là yếu tố quan trọng giúp các quốc gia có nền kinh tế phát triển đạt được vị trí trong top 10 quốc gia có GDP lớn nhất thế giới. | Đổi mới sáng tạo |
|---|---|---|---|---|
| Guyana | Rất cao (dầu khí) | Trung bình | Cao (tập trung vào dầu khí) | Thấp |
| Ấn Độ | Trung bình | Rất cao | Cao | Cao |
| Việt Nam | Trung bình | Cao | Rất cao | Trung bình |
| Rwanda | Thấp | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
| Bangladesh | Thấp | Rất cao | Trung bình | Thấp |
Các quốc gia phát triển nhanh thường theo đuổi một trong ba mô hình chính:
Mặc dù có tốc độ tăng trưởng ấn tượng, các quốc gia này vẫn đối mặt với những thách thức khác nhau:
Những đặc điểm có thể học hỏi từ các quốc gia phát triển nhanh nhất bao gồm: chính sách thu hút đầu tư hiệu quả, đầu tư vào giáo dục và đào tạo, cải cách thể chế liên tục, và khả năng tận dụng lợi thế cạnh tranh đặc thù.
Dựa trên phân tích hiện tại và dự báo từ các tổ chức quốc tế như IMF, World Bank và McKinsey Global Institute, chúng ta có thể nhận diện các xu hướng phát triển chính đến năm 2030:

Theo IMF, các nền kinh tế sau dự kiến sẽ duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong thập kỷ tới:
Đáng chú ý, Ấn Độ được dự báo sẽ trở thành nền kinh tế lớn thứ 3 thế giới vào năm 2030, trong khi Việt Nam có thể vào nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất.
Một số xu hướng sẽ định hình sự phát triển kinh tế toàn cầu trong thập kỷ tới:
Dựa trên các xu hướng trên, một số lĩnh vực đầu tư hấp dẫn tại các quốc gia phát triển nhanh bao gồm:
Các hình thức hợp tác quốc tế cũng đang phát triển, từ đầu tư trực tiếp đến các mô hình đối tác công-tư (PPP) và chuyển giao công nghệ.
Vậy, nhà đầu tư và người định cư nên tận dụng gì từ xu hướng này?
Và nếu bạn còn thắc mắc về các quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới, hãy tham khảo phần FAQ dưới đây.
Các tổ chức quốc tế như IMF và World Bank chủ yếu sử dụng tốc độ tăng trưởng GDP thực tế hàng năm để xếp hạng quốc gia phát triển nhanh nhất. Ngoài ra, họ cũng xem xét các chỉ số khác như tăng trưởng GDP bình quân đầu người, chỉ số phát triển con người (HDI), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chỉ số đổi mới sáng tạo để đánh giá toàn diện hơn.
Các quốc gia nhỏ thường có tốc độ tăng trưởng cao hơn do hiệu ứng cơ sở thấp – khi GDP ban đầu nhỏ, cùng một lượng tăng trưởng tuyệt đối sẽ tạo ra tỷ lệ phần trăm cao hơn. Ngoài ra, các quốc gia nhỏ thường linh hoạt hơn trong việc thực hiện cải cách và có thể tập trung vào một số ngành cụ thể để thúc đẩy tăng trưởng. Ví dụ như Guyana với ngành dầu khí hoặc Macao với ngành du lịch và đánh bạc.
Không nhất thiết. Tăng trưởng GDP cao là điều kiện cần nhưng chưa đủ để cải thiện chất lượng cuộc sống. Nhiều quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao nhưng lợi ích không được phân phối đồng đều, dẫn đến bất bình đẳng gia tăng. Các chỉ số như chỉ số phát triển con người (HDI), hệ số Gini, tỷ lệ đói nghèo và tiếp cận dịch vụ cơ bản cần được xem xét cùng với GDP để đánh giá toàn diện về chất lượng cuộc sống.
Theo dữ liệu mới nhất từ IMF năm 2024, Việt Nam đứng thứ 7 trong danh sách các quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới với tốc độ tăng trưởng GDP dự kiến đạt 6,8%. Việt Nam là một trong những nền kinh tế lớn (top 40 thế giới) có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định nhất, duy trì mức tăng trưởng trên 6% trong nhiều năm qua, trừ giai đoạn đại dịch COVID-19.
Có nhiều cách để đầu tư vào các quốc gia phát triển nhanh:
Trước khi đầu tư, nhà đầu tư nên nghiên cứu kỹ về môi trường kinh doanh, quy định pháp lý, rủi ro chính trị và rủi ro tỷ giá tại quốc gia mục tiêu.
Khả năng duy trì đà tăng trưởng phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các quốc gia phát triển dựa vào tài nguyên như Guyana thường khó duy trì tốc độ tăng trưởng cao khi tài nguyên cạn kiệt hoặc giá cả hàng hóa biến động. Ngược lại, các quốc gia phát triển dựa trên nền tảng đa dạng hóa kinh tế, đầu tư vào giáo dục và đổi mới sáng tạo như Việt Nam hay Ấn Độ có khả năng duy trì tăng trưởng bền vững hơn. Lịch sử cho thấy các nước như Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc đã duy trì tốc độ tăng trưởng GDP đạt cao trong nhiều thập kỷ nhờ liên tục chuyển đổi mô hình kinh tế.
Phân tích về những quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới cho thấy một bức tranh đa dạng về các mô hình và động lực tăng trưởng. Từ sự bùng nổ dầu khí tại Guyana đến sự phát triển bền bỉ của nền kinh tế Ấn Độ và Việt Nam, mỗi quốc gia đều có câu chuyện phát triển riêng với những bài học quý giá.
Những yếu tố thành công chung có thể rút ra bao gồm:
Đối với các nhà đầu tư, các quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới mang đến cơ hội sinh lời hấp dẫn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn. Việc nghiên cứu kỹ lưỡng, đa dạng hóa danh mục và xây dựng quan hệ đối tác địa phương là những chiến lược quan trọng để thành công.
Đối với các doanh nghiệp, việc mở rộng sang các thị trường đang phát triển nhanh đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa kinh doanh địa phương, quy định pháp lý và nhu cầu của người tiêu dùng. Tuy nhiên, những thị trường này cũng mang lại cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ mà các thị trường đã bão hòa không thể cung cấp, ảnh hưởng đến tổng sản phẩm quốc nội.
Đối với cá nhân tìm kiếm cơ hội việc làm hoặc định cư, các quốc gia phát triển nhanh thường có nhu cầu cao về nhân tài quốc tế và cung cấp cơ hội phát triển sự nghiệp đa dạng, đồng thời nằm trong danh sách quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới. Việc đầu tư vào kỹ năng phù hợp và hiểu biết về văn hóa địa phương sẽ tạo lợi thế cạnh tranh quan trọng.
Trong tương lai, các quốc gia phát triển nhanh nhất sẽ tiếp tục là động lực quan trọng của nền kinh tế toàn cầu, mang lại cơ hội hợp tác và phát triển cho tất cả các bên liên quan. Việc theo dõi và nắm bắt các xu hướng phát triển tại những quốc gia này sẽ là chiến lược quan trọng cho sự thành công trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
Bạn đã sẵn sàng khám phá cơ hội tại những quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới? Hãy bắt đầu bằng việc nghiên cứu sâu hơn về quốc gia mục tiêu và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể cho mình.
Với khoản đầu tư từ 1-5 triệu USD, nhà đầu tư có thể sở hữu quyền cư trú tại Mỹ cùng những ưu đãi thuế đặc biệt chưa từng có.
Golden Visa Hy Lạp là một lựa chọn hấp dẫn với giới đầu tư bởi đây là một trong số ít quốc gia châu Âu còn cấp thẻ cư trú thông qua bất động sản với điều kiện rất đơn giản và nhiều lợi ích cho chủ sở hữu thẻ, số lượng các nhà đầu tư quốc tế nộp hồ sơ trong năm 2024 đứng đầu bảng so với nhiều quốc gia có chương trình đầu tư di trú khác đã khẳng định thêm điều này. Tuy nhiên, để tránh các rủi ro pháp lý liên quan, nhà đầu tư hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây.
Grandfathering EB-5 là điều khoản bất hồi tố với cơ chế bảo vệ nhà đầu tư theo Đạo luật Cải cách và Liêm chính EB-5 (RIA), đảm bảo hồ sơ I-526E nộp trước ngày 30/09/2026 sẽ tiếp tục được xem xét và xử lý ngay cả khi chương trình EB-5 hết hạn hoặc có điều chỉnh. Trong phần hỏi nhanh – đáp gọn này, bà Nguyễn Hoàng Phương - Giám đốc điều hành BSOP sẽ giải thích rõ các vấn đề liên quan để nhà đầu tư nắm rõ thông tin và có thể đưa ra quyết định kịp thời.
Có nên định cư tại Latvia? Câu trả lời là nên cân nhắc nghiêm túc nếu bạn là doanh nhân hoặc gia đình nhà đầu tư có ngân sách từ 50.000-300.000 EUR và mong muốn có quyền di chuyển tự do trong 29 quốc gia thuộc khối Schengen.
Bạn có biết rằng quốc tịch Bulgaria mở ra cánh cửa đến 179 quốc gia miễn visa trên toàn thế giới? Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tham gia một chương trình đầu tư để sở hữu tấm hộ chiếu quyền lực thứ hai không chỉ là lợi thế di chuyển mà còn là chiến lược bảo vệ tài sản thông minh.
Sau hai năm 2023–2024 chứng kiến “cơn sốt” nộp hồ sơ vì các đợt thay đổi luật và tăng hạn mức đầu tư, chương trình Golden Visa Hy Lạp đang dần trở lại quỹ đạo ổn định hơn.
New Zealand vừa mở đơn Business Investor Work Visa, chương trình dành cho nhà đầu tư doanh nghiệp với lộ trình xin thường trú nhanh chỉ 12 tháng. Chính sách mới được đánh giá là bước đi nhằm thu hút dòng vốn và doanh nhân quốc tế vào các doanh nghiệp đã hoạt động ổn định tại New Zealand.
Với chính sách nhập cư cởi mở, môi trường sống an toàn và hệ thống phúc lợi xã hội vượt trội, New Zealand đang trở thành điểm đến lý tưởng cho nhiều gia đình Việt Nam muốn định cư nước ngoài. Bạn đang tìm hiểu về các con đường định cư New Zealand nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?
Nội dung và thông tin trên website này mang tính chất quảng bá và tham khảo, không phải là nội dung chính xác nhất về các sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi ở thời điểm hiện tại. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ việc gì phát sinh từ nội dung website này. Để có thông tin chính xác nhất vui lòng gửi thông tin về [email protected]