Trang chủ » Chi phí sinh hoạt Hy Lạp chi tiết, cẩm nang hướng dẫn người nước ngoài
Chi phí sinh hoạt Hy Lạp chi tiết, cẩm nang hướng dẫn người nước ngoài
27/02/2024
Hy Lạp được biết đến là một trong những quốc gia châu Âu có mức chi phí sinh hoạt thấp. Với cùng một số tiền, các gia đình sẽ có được một cuộc sống đầy đủ, thoải mái hơn so với các quốc gia khác tại khu vực.
Không bao gồm tiền nhà, chi phí sinh hoạt trung bình cho một người ở Hy Lạp khoảng 600 EUR mỗi tháng. Nếu là sinh viên đại học, số tiền cần để sinh hoạt khoảng 500 EUR mỗi tháng, một gia đình bốn người sẽ cần khoảng 2.000 EUR.
Thuê nhà ở Hy Lạp
Giá thuê và mua nhà ở Hy Lạp vẫn ở mức giá phải chăng, thậm chí, nếu xác định sống tại Hy Lạp lâu dài, người nước ngoài có thể lựa chọn đầu tư theo chương trình Thị thực vàng Hy Lạp để dễ dàng có được tình trạng cư trú ổn định.
Giá thuê nhà ở Hy Lạp cũng thấp hơn so với các nước châu Âu. Ví dụ, ở các thành phố như Athens hoặc Thessaloniki, bạn phải trả tiền thuê hàng tháng từ 400-700 EUR cho một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố. Trong khi đó, một căn hộ ba phòng ngủ có thể tốn khoảng 600-1200 EUR hàng tháng.
Giá thuê nhà ở khu vực ngoài trung tâm thành phố sẽ thấp hơn, ví dụ, một căn hộ một phòng ngủ sẽ có giá khoảng 200 – 400 EUR. Đối với căn hộ ba phòng ngủ, con số này sẽ lên đến 350 – 800 EUR hàng tháng.
Phí internet và tiện ích
Phí internet hàng tháng là khoảng 20 – 30 EUR. Đối với một căn hộ khoảng 85m, một gia đình sẽ phải trả khoảng 200 – 300 EUR cho các tiện ích như điện, internet, gas và nước.
Chi phí thực phẩm ở Hy Lạp
Thực phẩm ở Hy Lạp tương đối rẻ, thuế suất giá trị gia tăng đối với thực phẩm thấp hơn so với các mặt hàng khác.
Ví dụ:
12 quả trứng = 3,97 EUR
1 kg gạo = 2,20 EUR
1 lít sữa = 1,52 EUR
1 kg Phi lê gà = 9,46 EUR
1 kg Táo = 1,77 EUR
1 kg Khoai Tây = 1,13 EUR
Chi phí cho một bữa ăn ở ngoài:
– Bữa ăn tại nhà hàng tầm trung cho 2 người = 50 EUR
– Một chai bia địa phương = 4,50 EUR
– Coca/Pepsi (330 ml) = 2,04 EUR
– Cappuccino = 3,32 EUR
– Chai rượu vang (tầm trung) = 8,0 EUR
– 1 kg Phô mai địa phương = 12,48 EUR
Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Hy Lạp
Tại Hy Lạp, người dân có thể sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe công và tư.
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng cung cấp tất cả các dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả công dân và cư dân của Hy Lạp. Điều quan trọng cần lưu ý là người khám bệnh sẽ cần phải có số an sinh xã hội để tiếp cận được các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Chi phí khám chữa bệnh bằng bảo hiểm tại các cơ sở tư nhân sẽ cao hơn tùy thuộc vào khu vực bảo hiểm, quốc gia cư trú, đồng bảo hiểm,… Một cuộc khám bác sĩ gia đình trung bình không có bảo hiểm sẽ mất khoảng 40 EUR, thuốc cảm cúm có giá khoảng 2,7 EUR, thuốc kháng sinh không có bảo hiểm có giá khoảng 7 EUR.
Chi phí giao thông vận tải tại Hy Lạp
Mạng lưới giao thông công cộng ở Hy Lạp rất phát triển giúp cư dân có thể dễ dàng đi khắp các thành phố lớn.
Nếu có ý định lái xe riêng của mình như một người nước ngoài, tài xế sẽ phải mua bảo hiểm xe hơi. Còn nếu có kế hoạch thuê thì chi phí thuê có thể cao tùy theo loại bảo hiểm được cung cấp kèm theo xe.
– Vé xe buýt một chiều = 1,20 EUR
– Xe buýt, vận tải hàng tháng = 30 EUR
– Xăng (1 lít) = 1,97 EUR
Chi phí giáo dục ở Hy Lạp
Các trường công lập, tư thục và quốc tế đều có sẵn cho công dân và cư dân Hy Lạp. Tuy nhiên, cần phải lưu ý là chỉ có các trường tư nhân và quốc tế dạy bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Còn các trường công lập sẽ sử dụng tiếng Hy Lạp.
Các trường quốc tế sẽ có học phí từ 7.000 – 13.000 EUR mỗi năm học. Các chi phí khác sẽ tùy thuộc vào trường học, độ tuổi và cấp lớp của học sinh.
Giáo dục đại học sẽ được miễn phí cho các công dân của Hy Lạp và các nước EU khác. Sinh viên không thuộc EU sẽ phải trả một khoản học phí khoảng 1.500 EUR một năm.
Hy Lạp là một nơi lý tưởng để sinh sống như một người nước ngoài với chi phí sinh hoạt thấp hơn 30% so với nhiều nước châu Âu khác.
Đây có lẽ là chủ đề đang được nhiều nhà đầu tư quan tâm ở thời điểm này, khi mà chương trình Gold Card đã chính thức tiếp nhận hồ sơ đăng ký. Vì vậy, để hỗ trợ thông tin một cách khách quan nhất, BSOP đã phân tích, so sánh một số tiêu chí về cả EB-5 và Gold để nhà đầu tư tham khảo và dễ đưa ra quyết định phù hợp cho gia đình.
Việc Việt Nam và Síp chính thức ký kết Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (Double Taxation Avoidance Agreement – DTA) đang tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng, đặc biệt có lợi cho nhà đầu tư Việt Nam quan tâm đến đầu tư Síp, bất động sản Síp và thẻ cư trú châu Âu.
Nếu nhà đầu tư đang cân nhắc tham gia EB-5, hãy dành thời gian đánh giá dự án dựa trên 7 tiêu chí dưới đây để có thể bảo toàn vốn, tối ưu khả năng lên thẻ xanh, và có một hành trình định cư Mỹ an toàn nhất.
Golden Visa Hy Lạp là một lựa chọn hấp dẫn với giới đầu tư bởi đây là một trong số ít quốc gia châu Âu còn cấp thẻ cư trú thông qua bất động sản với điều kiện rất đơn giản và nhiều lợi ích cho chủ sở hữu thẻ, số lượng các nhà đầu tư quốc tế nộp hồ sơ trong năm 2024 đứng đầu bảng so với nhiều quốc gia có chương trình đầu tư di trú khác đã khẳng định thêm điều này. Tuy nhiên, để tránh các rủi ro pháp lý liên quan, nhà đầu tư hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây.
Grandfathering EB-5 là điều khoản bất hồi tố với cơ chế bảo vệ nhà đầu tư theo Đạo luật Cải cách và Liêm chính EB-5 (RIA), đảm bảo hồ sơ I-526E nộp trước ngày 30/09/2026 sẽ tiếp tục được xem xét và xử lý ngay cả khi chương trình EB-5 hết hạn hoặc có điều chỉnh. Trong phần hỏi nhanh – đáp gọn này, bà Nguyễn Hoàng Phương - Giám đốc điều hành BSOP sẽ giải thích rõ các vấn đề liên quan để nhà đầu tư nắm rõ thông tin và có thể đưa ra quyết định kịp thời.
Bạn đang tìm hiểu chi phí định cư Mỹ và băn khoăn liệu ngân sách hiện có đủ để thực hiện giấc mơ này? Câu trả lời không có con số cố định. Chi phí xin định cư Mỹ dao động từ 30.000 USD đến hơn 900.000 USD tùy thuộc diện di trú, quy mô gia đình, bang định cư và nhiều yếu tố khác. Với người Việt Nam, con số này tương đương khoảng 790 triệu đến 24 tỷ đồng, một khoản đầu tư đáng kể cho tương lai.
Có nên định cư tại Latvia? Câu trả lời là nên cân nhắc nghiêm túc nếu bạn là doanh nhân hoặc gia đình nhà đầu tư có ngân sách từ 50.000-300.000 EUR và mong muốn có quyền di chuyển tự do trong 29 quốc gia thuộc khối Schengen.
Đăng Ký Nhận Thông Tin
Tư vấn
Đặt Lịch Tư Vấn
Đặt Lịch Tư Vấn
Nội dung và thông tin trên website này mang tính chất quảng bá và tham khảo, không phải là nội dung chính xác nhất về các sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi ở thời điểm hiện tại. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ việc gì phát sinh từ nội dung website này. Để có thông tin chính xác nhất vui lòng gửi thông tin về [email protected]